Şunu aradınız:: những giây đầu (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

những giây đầu

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

chúc những giây phút tốt đẹp!

İngilizce

having a good old time!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

con xứng đáng nhận những giây phút đó.

İngilizce

i deserve every minute of it.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

những giây đồng hồ cực kỳ quan trọng.

İngilizce

very important seconds.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi đã tìm kiếm những giây phút... bên anh.

İngilizce

i've found a moment... with you.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cô ấy đã nghĩ thế trong những giây phút cuối.

İngilizce

she was so mean in the end.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hãy nhớ lại những ngày... nhớ lại những giây phút...

İngilizce

recall those days look back on all those times

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhìn đây, hắn ta đang có những giây phút thật thú vị.

İngilizce

come on, look, he's having a great time.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ai cũng có những giây phút khắc cốt ghi tâm trong lòng.

İngilizce

there are certain moments in your life that scar you for life.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ta luôn gọi tên thánh thần trước những giây phút hân hoan.

İngilizce

i always address heaven in moments of triumph.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tao thích những giây phút im lặng trước lúc bão như thế này.

İngilizce

i like these calm little moments before the storm.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cuối tuần và ngày nghỉ là những giây phút hạnh phúc nhất trong đời tôi.

İngilizce

weekends and holidays are my greatest moments of my life

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

là phải biết trân trọng những giây phút ấy, như thế mới gọi là đúng.

İngilizce

i realized that being together was the most important it's only true happiness when we treasure the moment together

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

em muốn sống những giây phút cuối đời trong vòng tay một người đàn ông.

İngilizce

i want to spend my final moments in a man's arms.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- nhóc hộp... mày sẽ chết trong 5 giây đầu.

İngilizce

- box boy... you go in the first five seconds.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

liệu có mất điểm không nếu anh nói rằng anh đang có những giây phút vui vẻ?

İngilizce

do i lose points if i tell you i'm having a pretty nice time?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng trước khi đám mây hoàn toàn che phủ, đã có những giây phút nhìn thấy được.

İngilizce

but before the cloud hid it all, there were several seconds of unobstructed view.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tất cả chúng ta có những giây phút tuyệt vời được vui chơi cho đến lúc về nhà!

İngilizce

we're all gonna have a great time surviving until we go home!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Âm nhạc thường làm cho tôi những giây phút thư giãn tuyệt vời sau sự căng thẳng của trí óc.

İngilizce

music often gives me minutes of wonderful relaxation after mental stress.

Son Güncelleme: 2014-11-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cứ tận hưởng những giây cuối đi. vì con bé là lý do khiến mày không còn sống lâu nữa đâu.

İngilizce

well... enjoy it while it lasts, ...'cause she's the reason yours is gonna be a whole lot shorter.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

con biết đấy, đây là... đây là một trong những giây phút... mà con sẽ phải nhớ mãi cả đời con đấy.

İngilizce

you know, this is... this is one of those moments, jim, that you're gonna remember for the rest of your life.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,739,896,145 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam