İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
rất vui được hợp tác với bạn
nice to cooperate with you
Son Güncelleme: 2020-09-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được làm quen với bạn.
pleased to make your acquaintance.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được biết bạn
i am an accountant
Son Güncelleme: 2020-04-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được gặp bạn.
dinner's ready{, everyone}.
Son Güncelleme: 2023-09-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui khi trở thành bạn với bạn
người vui tính
Son Güncelleme: 2021-01-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui làm quen với bạn
can you speak vietnamese
Son Güncelleme: 2021-12-31
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được gặp các bạn.
hi.
Son Güncelleme: 2023-09-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được gặp các bạn!
nice to meet you all!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- rất vui được gặp các bạn.
- it was nice meeting you!
Son Güncelleme: 2023-09-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi cũng rất vui được gặp bạn
sorry for the slow reply
Son Güncelleme: 2023-07-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được gặp bạn becky.
nice to meet you becky.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được gặp
nice to meet you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:
Referans:
- rất vui được cộng tác với anh.
-glad to have you onboard.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được làm quen với các bạn
it's really great meeting you guys.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- rất vui được gặp.
- nice to see you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui khi được kết bạn với bạn. rất mong chúng ta có thể cải thiện ngôn ngữ
what time is it in your country?
Son Güncelleme: 2021-10-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
kết bạn với tôi nhé
fuck you
Son Güncelleme: 2022-09-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bọt kết bạn với bèo.
adversity makes strange bedfellows.
Son Güncelleme: 2014-11-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hãy kết bạn với tôi nhé
make friends with me
Son Güncelleme: 2021-10-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- và còn được kết bạn với nhóm chipmunks nữa.
- and hang out with the chipmunks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: