Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sáng mai tôi sẽ đến.
i will come in the morning.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mai tôi sẽ gửi đến.
you can have the car. i'll send it over tomorrow.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi sẽ đến
i'll pass that along.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi sẽ đến.
i'ii be there.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi sẽ đến.
- i'll see you there.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mai tôi sẽ đến đón nó?
i'll come pick it up tomorrow?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sáng mai tôi sẽ gặp cổ.
- i'll see her in the morning.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi sẽ đến đấy.
i'm coming for you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi sẽ đến đó.
i'm coming over.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"sáng mai tôi sẽ cho cô biết."
"i'll tell you in the morning."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
mai tôi sẽ đến và xem ông diễn.
i'll come and see you tomorrow.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi sẽ đến.
of course we will.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sáng mai tôi sẽ gọi hội đồng quản trị.
i'll call the board in the morning, all right?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ngày mai tôi sẽ đến nơi, gặp cậu sau.
(over speaker):
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sáng mai tôi gọi cho anh.
i'll call you in the morning.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sáng mai chúng ta sẽ đến costa rica.
should be in costa rica by tomorrow morning.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nếu còn ai sống sót, sáng mai tôi sẽ đón.
well, if that ride you gave us didn't kill us, nothing will. - and be on time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi sẽ đến Đức vào rạng sáng
i'm going to germany at the break of dawn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sáng mai tôi còn phải dậy sớm.
i have to get up early in the morning.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sáng mai tôi sẽ có mặt ở đây, lúc 10 giờ.
i'ii be here tomorrow morning. 10 o'clock.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: