Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi đã chờ bạn rất lâu
i have waited for you for a long time
Son Güncelleme: 2020-04-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ rất lâu rồi, nên...
i've been waiting a long time to try that out, so...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã nhìn rất lâu.
i watched it for a long time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ ngày này rất lâu rồi
i've been waiting for this date for a long time
Son Güncelleme: 2021-09-10
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ rất lâu. rất lâu rồi.
i've waited a long, long time to bring her.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
họ đã chờ rất lâu rồi.
they've waited a long time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi đã chờ được gặp cô từ rất lâu.
- i've waited a long time to meet you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ đợi anh từ lâu.
i was expecting you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ đợi
# i've been waiting
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ cô.
i was waiting for you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đã chờ quá lâu?
way overdue.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi đã bên nhau rất lâu.
we've been together so long.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ 3 giờ
the experience was bad
Son Güncelleme: 2024-04-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ bạn trong con hẻm kia
i was waiting for you in that alley
Son Güncelleme: 2014-11-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ta đã chờ ngày này từ rất lâu rồi.
- i have waited for this day.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ đợi điều này lâu rồi, oz.
i've been waiting a iong time for this, oz.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tao đã chờ chuyện này rất lâu rồi.
- i've waited a long time for this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi đã làm thế từ rất lâu rồi.
we don't kill humans, and we don't drink their blood.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi đã tìm kiếm trong thời gian rất lâu
no way. i have been searching a very long time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi đã chờ đợi đủ rồi!
- i did my waiting!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: