İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi có giúp bạn được không
can i give you a hand
Son Güncelleme: 2016-01-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi có thể vào được không
- may i come in?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
tôi có thể đưa bạn tôi đi cùng được không
can i take you outtô
Son Güncelleme: 2022-10-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
-tôi có thể có cái tai nghe được không?
- could i get a headset?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có thể hỏi về gia đình bạn được không?
may i ask about your family?
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
uh, tôi có thể vào được không?
uh, can i come in?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi có thể kiểm tra được không ?
can you fetch it up, please?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có thể dùng chiếc dù của bạn được không?
may i use you umbrella?
Son Güncelleme: 2013-06-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi có thể khuyên ngài được không?
- can i give you some advice?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta có thể kết bạn được không?
can we make friends?
Son Güncelleme: 2023-07-31
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
bạn có thể đánh vần tên của bạn được không
can you spell your name
Son Güncelleme: 2012-08-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
andre yo, bạn có thể nghe tôi được không?
yo andre, can you hear me?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?
could you send me your photograph?
Son Güncelleme: 2014-07-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi có thể gửi tài liệu vào sáng mai cho bạn được không?
could we send you the documents tomorrow?
Son Güncelleme: 2014-07-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đừng hét lên, tôi có thể nghe thấy bạn!
do not yell, i can hear you!
Son Güncelleme: 2010-05-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có thể tôi chỉ thích nghe giọng cô.
well, maybe i just like the sound of your voice.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn có thể nghe thấy tôi bây giờ không?
can you hear me now?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi có thể nghe lén
and we do have enough for an eavesdrop warrant.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhưng tôi có thể nghe thấy.
but i can hear.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không, không. tôi vẫn có thể nghe được nó.
no, no, no, no. lt's-- lt's-- l can hear it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: