İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi cám ơn chúa vì điều đó.
i thank god for that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi rất biết ơn vì điều đó.
- i appreciate that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cám ơn vì điều đó.
so thanks for that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó
what verb does this word go with?
Son Güncelleme: 2020-12-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi muốn cám ơn anh vì điều đó.
i want to thank you for that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi rất vui vì điều đó
i will come to the interview on time
Son Güncelleme: 2019-06-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cám ơn chúa vì điều đó.
thank god for that!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi rất vui vì điều đó!
he's much better, i'm so happy!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi rất mong chờ vì điều đó
Son Güncelleme: 2021-03-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi rất quý anh vì điều đó.
and i love you for it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cám ơn vì điều này
i think you're in a time warp, man.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi rất khoẻ, cám ơn
i'm very well, thank you
Son Güncelleme: 2014-11-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- cám ơn mẹ vì điều đó. - ok.
- thank you for that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- vâng, và tôi biết ơn vì điều đó.
- yes, and i thank you for that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi rất cám ơn vì anh đã ở lại...
i appreciate you hanging around.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chắc tôi phải cảm ơn vì điều đó nhỉ?
i'm suppose to thank you for that, right?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chà, cảm ơn vì điều đó.
well, thank you for that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất cám ơn.
appreciate it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cha cũng muốn cám ơn con vì điều đó nữa.
i want to thank you for that, too.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- rất cám ơn.
thank you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: