İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
giác quan của tôi rất chính xác!
that's exactly how i feel.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chàng ta chỉ tôi rất chính xác.
he gave me very precise instructions.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi rất thích sự chính xác của anh.
i'm fascinated with your precision.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thực ra thì rất khó để đưa ra con số chính xác.
i mean, that's so hard to be specific about.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mẹ tôi rất khó tính.
my mother is strict.
Son Güncelleme: 2023-10-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
tôi rất khó ra ngoài.
it's too difficult for me to go out.
Son Güncelleme: 2014-07-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bố tôi rất khó thuyết phục.
it's so difficult to persuade my father.
Son Güncelleme: 2014-07-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giờ tôi rất khó tin tưởng ai.
how come you ain't cross town with your homeys?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi rất tiếc, quý cô, nhưng tôi rất chính xác trong những vấn đề này.
i'm very sorry, ladies, but i'm always precise in these matters.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đang gặp trở ngại trong việc ước lượng chính xác giờ chết của tôi, nhưng tôi nghi ngờ tôi có thể sống nổi hơn 24 giờ nữa.
i'm having trouble precisely evaluating the time of my death, but i doubt i'll last more than 24 hours.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những gì họ nói làm tôi rất khó chịu.
what they said made me very uncomfortable.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lúc đó, tôi rất muốn nghe chính xác chi tiết kế hoạch của anh cho vụ sách mới là gì.
in exact detail what your plans are for this new book.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
như tôi đã nói từ trước, tôi rất khó chịu ...
i told you before, i feel uncomfortable...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
người này làm tôi rất khó chịu... nếu tôi giúp anh.
this man would be very upset with me... if i helped you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hoạt động đó khiến tôi rất khó kiếm nguồn cung cấp.
i can't help you, i'm sorry.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-tôi rất khó chịu khi ở trên cao! -thôi đươc.
i'm uncomfortable with heights.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chính xác ra, tôi rất thích những gì anh ấy nói.
by definition, i was so interested in everything he had to say.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng xin ngài thông cảm vì việc này rất khó khăn... khi ở trên biển và tối như vậy... để có được số liệu chính xác...
but you must understand, it is extremely difficult... given the sea and the darkness... to get an accurate...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi rất khó chịu khi những tờ bạc ấy đã không giết cả 2 người.
i was very upset when the money didn't kill both of you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lớp phủ nếu phản chiếu ánh sáng quá nhiều qua cửa sổ, thì sẽ rất khó để quan sát một cách chính xác khi ở một khoảng cách xa trong buổi chiều.
the coating illuminates too much of the light passing through, it's going to be very hard for them to get an accurate view from that distance in the afternoon.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: