İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
lên lại đi.
come back up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mở lên lại!
turn that back on!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- lên lại rồi !
it's working!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
leo lên lại đi.
get back on your horse.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bật máy lên lại!
power back!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi lên lại ngay đây.
like you said, moira, we have an agreement.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhanh lên, lại đây...
come on. come on.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhanh lên, lại đây !
come on. let's go.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
huyết áp cũng lên lại.
your blood pressure has gone up
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cho lính gác lên lại đi!
bring sentinel up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cái hộp, nó đang lên lại.
- the box. it's coming back up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nè, mau lên, leo lên lại.
- now, come on, get on that horse again.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ngươi khoác lên lại màu áo đen.
you're wearing a black cloak again.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tờ giấy chứng tử giả, đưa lên lại.
that fake death certificate, pull it up again.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
andrew của phim với các tế bào và đưa đoạn video lên trên internet.
andrew will film it with his little camera phone and he will put it on that internet site.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, tôi sẽ phải bật máy in lên lại.
no, i'll have to turn the printer on again.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ chờ đợi và hy vọng chúng nổi lên lại.
they wait and hope for the whales to resurface.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sao bế lên lại nhẹ thế này? cảm ơn đại ca.
you are so light , yea seong shhh..shh..quite -thank you , thank you..
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Ông có 2 phút, rồi tôi sẽ bật tv lên lại.
- i'm giving you two more minutes and then i'm turning the tv back on.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ chỉ không điều khiển được cơ bắp cho tới khi tôi bật nó lên lại.
they just don't have muscle control until i switch it back on.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: