İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
các vấn đề liên quan
relevant issues
Son Güncelleme: 2019-04-03
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
- ... và các vấn đề liên quan.
- ...and that sort of thing.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vấn đề liên quan đến pháp luật.
- legal personal matter.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
là vấn đề về chất có cồn à?
is alcohol an issue for her?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ta không biết hai vấn đề có liên quan không nữa.
i'm not so sure the two problems are unrelated.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các vấn đề về thận
kidney problems
Son Güncelleme: 2014-07-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vấn đề về nó.
there's something off about it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
về vấn đề, về phần.
in sight off
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
giải quyết các vấn đề liên quan đến ly hôn
divorce settlement
Son Güncelleme: 2023-02-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
còn vấn đề về tiền bạc.
there is the question of money.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
gặp vấn đề về giấc ngủ?
trouble sleeping?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi có vấn đề về tai.
- i have problems with my hearing.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- có vấn đề về bê tông?
- something about concrete?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
gặp nhiều vấn đề về sức khỏe
people have less exercise time
Son Güncelleme: 2020-03-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- phải , tôi có vấn đề về tim .
it's got epinephrine in it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
những người có vấn đề về gan
people with liver problems
Son Güncelleme: 2012-08-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- gặp vài vấn đề về tài chính.
- got himself into some financial trouble.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- lại vấn đề về tài chính à?
- more financial trouble?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi có vấn đề về chuyện đó đấy.
- that is gonna be a problem for me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- cô có vấn đề về xúc cảm hay sao?
do you have an emotional problem?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: