İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Ả rập
arab
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phụ a rập
suplemen arab
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mẫu đại diện a rập - a
bentuk- a presentasi arab
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các tiểu vương quốc Ả rập thống nhấtname
dirham uni emirat arabname
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kẻ ác rình rập người công bình, và tìm giết người.
orang baik diintai orang jahat yang mencari kesempatan untuk membunuhnya
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ngài đối với ta như gấu rình rập, như sư tử nơi kín đáo;
seperti beruang ia menunggu, seperti singa ia menghadang aku
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khi không có máy rập sách thì có thể sử dụng một dây thép rập sách và cái thước kẻ
muda foya-foya, tua kaya raya, mati masuk surga
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nếu lòng tôi bị người nữ quyến dụ, nếu tôi rình rập ở nơi cửa của lân cận tôi,
seandainya pernah aku tertarik kepada istri tetanggaku, dan dengan sembunyi, kuintip dia di balik pintu
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hỡi kẻ ác, chớ rình rập nhà người công bình; Ðừng phá tan chỗ nghĩ ngơi của người.
janganlah seperti orang jahat yang bersepakat merampok orang jujur dan merampas rumahnya
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các lời kẻ hung ác rình rập làm đổ huyết ra; song miệng người ngay thẳng giải cứu người khỏi.
kata-kata orang jahat mematikan; kata-kata orang jujur menyelamatkan
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng nó nhóm nhau lại, rình rập, nom dòm các bước tôi, bởi vì chúng nó muốn hại mạng sống tôi.
mereka bergerombol di tempat tersembunyi, mengamat-amati segala yang kulakukan, dan mencari kesempatan untuk membunuh aku
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kẻ đuổi theo chúng ta thật lẹ hơn con chim ưng trên trời. Ðuổi theo chúng ta trên các núi, rình rập chúng ta trong đồng vắng.
pengejar-pengejar kami cepat sekali jauh lebih cepat dari burung rajawali. mereka mengejar kami di gunung, dan menghadang kami di padang gurun
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng nó rình rập, lòng cháy như là lửa mà kẻ nướng bánh đã ngủ cả đêm; đến sáng sớm thì lò chánh như lửa phun ra những ngọn.
seperti api dalam tungku begitulah niat jahat dan kemarahan mereka membara dalam hati sepanjang malam, dan di pagi hari berkobar menjadi nyala api yang mengganas
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
đều rập một ý hiệp với nhau đặng giao chiến với giô-suê và y-sơ-ra-ên.
semua raja itu bermufakat dan bergabung untuk memerangi yosua dan umat israel
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hỡi những nơi hoang vu của giê-ru-sa-lem, hãy trổi giọng hát mừng chung rập. vì Ðức giê-hô-va đã yên ủi dân ngài, đã chuộc lại giê-ru-sa-lem.
bersoraksorailah, hai puing-puing yerusalem, sebab tuhan menghibur umat-nya dan membebaskan yerusalem
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: