İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi ghét hồi lúc đông người.
je déteste ça quand il y a trop de gens.
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chị ấy ghét nói trước cong chúng.
elle déteste parler en public.
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi rất là ghét phải viết theo thể thức!
je déteste absolument l'écriture formelle !
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng nó lấy dữ trả lành, lấy ghét báo thương.
ils me rendent le mal pour le bien, et de la haine pour mon amour.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vì quan ấy biết bởi lòng ghen ghét nên chúng đã nộp ngài.
car il savait que c`était par envie qu`ils avaient livré jésus.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi ghét những kẻ hai lòng, nhơn yêu mến luật pháp của chúa.
je hais les hommes indécis, et j`aime ta loi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thật ngươi ghét sự sửa dạy, bỏ sau lưng ngươi các lời phán ta.
toi qui hais les avis, et qui jettes mes paroles derrière toi!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ngài cứu chúng tôi khỏi kẻ thù và tay mọi người ghen ghét chúng tôi;
un sauveur qui nous délivre de nos ennemis et de la main de tous ceux qui nous haïssent!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
người đờn bà đáng ghét khi lấy chồng, và con đòi khi kế nghiệp bà chủ mình.
une femme dédaignée qui se marie, et une servante qui hérite de sa maîtresse.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.
tu fais tourner le dos à mes ennemis devant moi, et j`extermine ceux qui me haïssent.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
người nào kiêng roi vọt ghét con trai mình; song ai thương con ắt cần lo sửa trị nó.
celui qui ménage sa verge hait son fils, mais celui qui l`aime cherche à le corriger.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
người nghèo khó dầu láng giềng cũng ghét bỏ; nhưng bằng hữu của người giàu thì nhiều thay.
le pauvre est odieux même à son ami, mais les amis du riche sont nombreux.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vì sự ghen ghét là điều giận dữ của người nam, trong ngày báo thù, người không dung thứ;
car la jalousie met un homme en fureur, et il est sans pitié au jour de la vengeance;
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giô-sép có nằm chiêm bao, thuật lại cho các anh mình nghe; họ càng thêm ganh ghét nữa.
joseph eut un songe, et il le raconta à ses frères, qui le haïrent encore davantage.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con đã truyền lời cha cho họ, và thế gian ghen ghét họ, vì họ không thuộc về thế gian, cũng như con không thuộc về thế gian vậy.
je leur ai donné ta parole; et le monde les a haïs, parce qu`ils ne sont pas du monde, comme moi je ne suis pas du monde.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðức giê-hô-va thử người công bình; nhưng lòng ngài ghét người ác và kẻ ưa sự hung bạo.
l`Éternel sonde le juste; il hait le méchant et celui qui se plaît à la violence.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
song ngươi có điều nầy khá, là ngươi ghét những việc làm của đảng ni-cô-la, mà ta, ta cũng ghét nữa.
tu as pourtant ceci, c`est que tu hais les oeuvres des nicolaïtes, oeuvres que je hais aussi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: