İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
ép tình
Kimden: Makine Çevirisi Daha iyi bir çeviri öner Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Çeviri ekle
tình bạn
友情
Son Güncelleme: 2015-06-11 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
bình tình.
止まれ!
Son Güncelleme: 2016-10-28 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
cố tình?
わざとですって?
- tình yêu!
愛よ
tình trạng
状態
Son Güncelleme: 2014-08-20 Kullanım Sıklığı: 4 Kalite: Referans: Wikipedia
họ ép tôi.
彼らに命令された
- Đừng ép tôi
- させるような真似するな!
hay ép lo gic
話を変えるか
nước ép cà rốt.
しばらくは
- rồi, dừng ép tim.
8時43分
chỉ việc ép hắn thôi.
- 八つ当たりだ
tiếp tục ép chúng!
押すんだ!
người dưới tháp Ép phen
エッフェル塔を取り巻く 街並み
chính dana đã ép nó.
ダナがあの子を説得した
phải, họ bắt ép cả 2.
ええ、私達二人共させられたんです
các người đừng bức ép ta
私を押すな
hắn không ép em lên xe.
無理やり乗せられなかった
- Đừng ép tao làm chuyện này
-何 もやりたくない
- Đừng ép tôi làm chuyện này.
私にやらせないで!
anh không biết. có thể bị ép.
強制されたのかも