Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
bagwell:
知っておきたいことがあるんだ。
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mày đã bị tóm, bagwell.
バッグウエルが手に入れただろう?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tên hắn là theodore bagwell.
名前はテオドール・バグウエル。
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thật là gương mẫu, bagwell.
君は模範生だよ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ông cũng đã mò ra bagwell theo dấu của susan hollander.
スザン・ホランダーで、バッグウエルを追いかけていたな
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theodore "t-bag" bagwell đã bị bắt ở mexico
ティーバッグがメキシコで逮捕された
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
bagwell đúng là một kẻ thần kinh, nhưng là một kẻ thần kinh có trí tuệ.
バグウエルは、精神病質者だけど、 計画がある精神病質者だ。
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những gì cậu không làm nổi thì gretchen hoặc self, thậm chí ngay cả bagwell có thể bù đắp cho cậu.
君の代わりぐらい グレッチェンだろうと セルフだろうと バッグウェルでさえやれる
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gã già teddy bagwell có thể chỉ là một đống rác ở khu coosa, nhưng cole pfeiffer một người đàn ông tao nhã.
テディー・バグウエル。 テディーは、悪質な犯罪者だったが コール。
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đứng yên, bagwell! theodore bagwell—mới là người các ông cần vì cái chết của cô gái trong kia.
動くな! バグウエル 。
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi ko biết các anh đã làm gì với bagwell, nhưng trừ khi tôi nhìn thấy hắn, các anh sẽ ko có được phần còn lại của các trang giấy.
バグウエルになにをやってるか知らないが、 奴を解放しないと、 残りのページを渡さない。
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mày biết ko, bagwell,trong tất cả đám đấy trong 8 kẻ bọn mày, mày chính là kẻ mà tao muốn hạ gục trong một cuộc đọ súng.
ティーバッグ、逃亡した奴らのなかで、 君と一緒に弾の乱射で 死んだと思った
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nghe này, chúng tôi đánh giá cao nỗ lực của anh, nhưng bagwell và tôi đã bỏ phiếu, cũng giống như là florida và những thứ khác, anh chỉ còn là một phần nhỏ bé.
バッグウェルも同意した あんたは期待はずれだ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bagwell, tao nói ngay cho mày biết, nếu tao đóng vai của tao còn mày định luồn qua, tao sẽ cuộn mày lại, và ném qua ban công và không ai sẽ thèm nhìn đến mày, dù với nửa con mắt.
バッグウェル まあ聞け 俺の味方につくなら 悪いようにはしない
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: