İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
cố nghĩa
co nghia
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đừng cố để hiểu mọi từ
でも まだ現実を受け止めすぎるなよ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã cố cảnh báo ông từ đầu.
あなたには初めに警告したはずだ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đó là fbi cố gắng cứu tôi từ anh.
それは君から私を 救おうとしたfbiだ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
phải, ông cố của ta từ braavos tới.
曽祖父はブラヴォス出身です
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cố lên, cố lên
ほら
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cố lên. cố lên.
大丈夫だ 死ぬな
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cố lên, cố lên!
さあ! さあ!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng ta đang cố làm tê liệt nó từ xa.
-遠隔操作で止める
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
georges... ông đã cố quên quá khứ từ quá lâu rồi.
あなた... これまで過去を 忘れようとしてきた
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đang cố sống sót để nghĩ cách lấy bộ lông cừu từ hắn.
あいつらに食われないで、フリースを奪うチャンスを伺っているんだ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi đã cố giúp anh ta, nhưng anh ta từ chối.
救おうとしましたが 彼は抵抗を
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
và tôi đã cố, nhưng tôi đã ở ngôi nhà ấy từ tấm bé.
そんなことは なかった 両親と過ごした家にいたし
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh vẫn luôn cố điều khiển em kể từ ngày chúng ta gặp nhau.
出会って以来 君を制御しようとしたのは
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh ta đã di chuyện quá nhanh, cố thoát thân từ nhóm tác chiến.
動きが早くて 一瞬の出来事だった
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
từ khi người chồng quá cố của tôi.
私の亡き夫以来
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: