Şunu aradınız:: cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên (Vietnamca - Japonca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Japonca

Bilgi

Vietnamca

cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên

Japonca

北朝鮮

Son Güncelleme: 2012-04-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

nước cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên.

Japonca

北朝鮮民主主義人民共和国の

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chủ tịch nước cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên.

Japonca

北朝鮮民主主義人民共和国で

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

cộng hòa nhân dân ngốc kịch.

Japonca

グレッグ 夏はどうだった?

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

cho người dân triều tiên thấy đi nào!

Japonca

北朝鮮の国民に 役に立たないと知らせるため

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ngày mai, quốc hội sẽ xem xét. Đảng cộng hòa và Đảng dân chủ.

Japonca

"翌日 票は議会へ"

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

hóa ra mấy nước cộng hòa nhân dân lại khá lơ là trong việc kiểm tra cơ thể

Japonca

人民共和国が驚くほどいい加減ね 全身ボディーチェックに

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

cộng hòa dân chủ công gô là nơi xảy ra khủng hoảng nhân đạo tồi tệ nhất thế giới, theo lời liên hiệp quốc.

Japonca

「国連によると、コンゴは 最悪の人道的危機に直面」

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

"về những sự kiện ở kinshasa, cộng hòa dân chủ congo năm 2006."

Japonca

「キンシャサの事件について 2006年 コンゴ民主共和国」

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

tin mới nhất về cộng hòa dân chủ công gô nơi vụ ám sát vô thừa nhận của bộ trưởng bộ khai thác đã kích động sự đối kháng bạo lực ở thành phố thủ đô kinshasa.

Japonca

「コンゴ民主共和国からのレポート」 「鉱石担当大臣の暗殺が 首都キンシャサで対立を誘発」

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chủ đề chính từ châu phi, nơi bộ trưởng tài nguyên và môi trường của cộng hòa dân chủ công gô vừa khiến cho cộng đồng quốc tế phản ứng kịch liệt vào chiều nay bằng cách hủy một hợp đồng

Japonca

「鉱山鉱石担当大臣は 海外との既存契約をー」 「いったん全て取り消し あらためて再交渉すると発表」

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

gửi tới người dân trung quốc và người dân toàn thế giới, tôi hoàn toàn tự nguyện tuyên bố rằng chính tôi chịu trách nhiệm cho việc bắn hạ chuyến bay ferris 637 để trả đũa lại sự đối xử của cộng hòa nhân dân trung hoa với tôi;

Japonca

ああ 凄い奇跡だ ウォルターはどうだ? 警察は自警団に 救出されたと言ってた

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Daha iyi çeviri için
7,736,299,537 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam