Şunu aradınız:: lụt (Vietnamca - Japonca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Japanese

Bilgi

Vietnamese

lụt

Japanese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Japonca

Bilgi

Vietnamca

lụt lội ở châu Á.

Japonca

アジアの洪水

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

có lẽ em lụt nghề rồi.

Japonca

しばらく、ついてなかったせいよ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chiến tranh, lũ lụt...

Japonca

戦争、洪水...

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

em cảm thấy anh lụt nghể rồi.

Japonca

わあー

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

lụt cũng xảy ra ở trung quốc.

Japonca

中国でも、多くの洪水が起きています

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

sau bảy ngày, nước lụt xảy có trên mặt đất.

Japonca

こうして七日の後、洪水が地に起った。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bão tố, lũ lụt, dù nó thành gì đi nữa.

Japonca

ハリケーン 洪水 どんな災害にも備えろ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta xây một hạm để tồn tại trong cơn bão lụt.

Japonca

舟を作れば 生き残れる

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

sau khi lụt, nô-ê còn sống ba trăm năm mươi năm.

Japonca

ノアは洪水の後、なお三百五十年生きた。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhất trí, - cho cậu thấy tôi chưa "lụt nghề" đâu.

Japonca

まだ あんたより腕はいいか 試してみよう

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

cùng năm đó, đã xảy ra lũ lụt tồi tệ chưa từng thấy tại khu vực này,

Japonca

その年に洪水が この土地を襲いました

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng sẽ không làm lụt thị trường trừ khi cuộc tấn công khủng bố thành công.

Japonca

テロ攻撃を阻止できれば 売りも行われない

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tỉnh lân cận nằm ngay kế bên này phải chịu một đợt hạn hán trầm trọng trong khi vùng này đang bị lụt.

Japonca

この隣の地区では深刻な干ばつでした、 同じ頃、こちらは洪水なのに

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các lượng sóng của tử vong đã phủ bao tôi, lụt gian ác chảy cuộn làm cho tôi sợ hãi;

Japonca

死の波はわたしをとりまき、滅びの大水はわたしを襲った。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

...nhiều lũ lụt và hạn hán và số cơn bão lớn tăng lên, và trái Đất nóng lên là nguyên nhân ẩn sau.

Japonca

...多くの洪水そして多くの干ばつ そしてより強い暴風雨が増えています 地球温暖化はこのパターンに 関わっています

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nóng lên toàn cầu, nghịch lý thay, không chỉ gây nên nhiều lụt lội, mà còn gây nhiều hạn hán hơn.

Japonca

地球温暖化は、皮肉な事に、洪水を 起こすだけでなく、 より多くの干ばつを引き起こします

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

một con tàu... để giữ những kẻ vô tội khi Đấng sáng tạo giáng... bão lụt của ngài xuống để quét sạch kẻ ác khỏi thế gian này.

Japonca

箱舟だ 生き物を守る 大洪水が悪者を滅ぼす

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thì ta sẽ nhớ lại sự giao ước của ta đã lập cùng các ngươi, và cùng các loài xác thịt có sự sống, thì nước chẳng bao giờ lại trở nên lụt mà hủy diệt các loài xác thịt nữa.

Japonca

こうして、わたしは、わたしとあなたがた、及びすべて肉なるあらゆる生き物との間に立てた契約を思いおこすゆえ、水はふたたび、すべて肉なる者を滅ぼす洪水とはならない。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vậy, ta lập giao ước cùng các ngươi, và các loài xác thịt chẳng bao giờ lại bị nước lụt hủy diệt, và cũng chẳng có nước lụt để hủy hoại đất nữa.

Japonca

わたしがあなたがたと立てるこの契約により、すべて肉なる者は、もはや洪水によって滅ぼされることはなく、また地を滅ぼす洪水は、再び起らないであろう」。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nếu ngài chẳng tiếc thế gian xưa, trong khi sai nước lụt phạt đời gian ác nầy, chỉ gìn giữ nô-ê là thầy giảng đạo công bình, với bảy người khác mà thôi;

Japonca

また、古い世界をそのままにしておかないで、その不信仰な世界に洪水をきたらせ、ただ、義の宣伝者ノアたち八人の者だけを保護された。

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,788,074,195 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam