İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
nghiệm
Kimden: Makine Çevirisi Daha iyi bir çeviri öner Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Çeviri ekle
nghiệm số
関数の零点
Son Güncelleme: 2015-05-14 Kullanım Sıklığı: 5 Kalite: Referans: Wikipedia
kinh nghiệm?
経験は?
Son Güncelleme: 2016-10-28 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
- kinh nghiệm, 0.
- 経験、ゼロ
vật thí nghiệm:
項目: ディロン・マックス
cuộc thi trắc nghiệm
ムズクイズ
Son Güncelleme: 1970-01-01 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
kinh nghiệm từ game.
ゲームをしてたから
- một cuộc thử nghiệm.
- 何のために
- Đúng. từng xét nghiệm.
癌じゃないの?
Đây chỉ là thử nghiệm
これはただの実験だ 機能するのを見てきた...
anh ấy có kinh nghiệm.
彼は先輩ですよ?
thử nghiệm về cái gì?
殺人者を製造する
- Đó là một thí nghiệm.
実験中なんだ。 みんな、続けて。
kinh nghiệm cá nhân cho thấy
リックの気性は
chờ báo cáo khám nghiệm đi.
身元確認を待とう
- nhưng thí nghiệm thất bại
だが失敗した
- thử nghiệm trước mùa giải.
- プレシーズンのテストさ
hậu phương sql (thử nghiệm)
sql バックエンド (実験的)
Son Güncelleme: 2011-10-23 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
anh cũng có một trải nghiệm mới.
あなたも新しい経験値を得たのよ。
phòng thí nghiệm của cha cô?
車に乗った事?
- ed có kinh nghiệm dùng súng mà.
ちょっと エドは どこで撃ったことが?