İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ma quai
マカイ
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
quận thạch quai
シグアイ地区
Son Güncelleme: 2023-05-08
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
cồng kềnh quá đi.
かさばった状態だから仕方ない
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- quai mũ bung kìa.
- 紐が壊れてるのに
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tay quai miệng trễ.
外食はなし
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nó chỉ là một đám râu quai nón.
口ヒゲと無精ひげでしょ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cùng với hai cái quai nón màu mè của ông.
アバズレと もみあげ で
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
con hạc, chim thằng bè, con cồng cộc,
むらさきばん、ペリカン、はげたか、
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
em nghĩ là anh làm vỡ quai hàm anh ta rồi.
それも賢明ではないなぁ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
lần trước, sara đã bị hắn đánh vỡ quai hàm.
ちょっと前、サラは、あごを怪我した。
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi muốn các bạn cảm nhận sức nặng của quai đeo trên vai.
肩の紐を感じてください
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
khi chúng tôi đem hủy, nó sẽ khá là cồng kềnh đấy.
あとは海岸に運び 太平洋を越え―
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bàn cà phê nằm bên trái, quai tách cà phê hướng về bên trái.
コーヒーテーブルの左にある カップの持ち手が左向きだし
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bao nhiêu người trong các anh đã sẵn sàng cùng tôi đấm vỡ quai hàm của adolph?
アドルフの顎をぶっ叩くのを 手伝ってくれる人は何人いるんだ?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không phải. cái đó để tối. xuống nhà lấy cái bình quai mà ngài candie thích ấy.
そんな酒じゃなくて 地下の大樽を
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cậu có từng tưởng tượng ra việc đặt chân vào đây, ưỡn ngực và bạnh quai hàm, hau háu đón nhận một câu trả lời?
ここへ来て、 いろいろ聞こうと 想像してたのか?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
từ khi thằng cha này tới, phần mềm trở nên cồng kềnh, chậm chạp bản cập nhật vừa rồi đã đưa mọi thứ đi ngược lại về thiết kế lẫn hiệu năng.
この人がやってきて以来 ソフトウェアは肥大して遅くなった 卒直に言って 最後の更新は我々を保守的にした
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã kiểm tra mỗi con phố trong bán kính 5 phút xe chạy từ lauriston gardens, 'và mọi nơi anh có thể xử lí một đối tượng cồng kềnh mà không bị để ý.
僕は、ロリストン・ガーデンズから車で5分以内で、 車が入れる広さの裏道を全部チェックした。 人目につかず、かさばるものを捨てられるところも、すべてね。
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: