Şunu aradınız:: thuyết tương đối (Vietnamca - Japonca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Japanese

Bilgi

Vietnamese

thuyết tương đối

Japanese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Japonca

Bilgi

Vietnamca

tương đối

Japonca

置換

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- cũng tương đối.

Japonca

- そうだな

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vị trí tương đối

Japonca

相対位置

Son Güncelleme: 2014-08-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không có vị trí tương đối

Japonca

相対位置なしscreen size

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

luật chơi tương đối là đơn giản.

Japonca

そのゲームは とても単純だった

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cậu cũng tương đối hài hước đấy chứ.

Japonca

君は本当に冗談がうまいよ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cũng tương đối nhỏ, 68 triệu đô.

Japonca

大した額ではないが $6千8百万だ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

việc bất ổn định cũng chỉ tương đối thôi.

Japonca

おそらく 火山活動の複雑さか

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

...với những giới hạn tương đối vừa phải.

Japonca

...十分な境界の中に

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tương đối mới và chưa được kiểm chứng.

Japonca

技術は証明されてません

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

"quái vật" là một thuật ngữ tương đối.

Japonca

- " 怪物 " とは相対的だ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

phát hiện lính bắn tỉa của địch, vị trí tương đối:

Japonca

座標 r155704

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chuyện đó cũng tương đối đơn giản. - cháu thế nào rồi?

Japonca

決して難しいことではない

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không, nó gọi là tính tương đối. cả trái đất đều đang quay.

Japonca

いや、相対的にフラフラなんだ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

có lẽ đầu tiên tôi nên giải thích về thẻ khoá. nó tương đối đơn giản.

Japonca

君の部屋はすぐそこにある

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta đang nói tới hiệu suất tương đối. megaton, chứ không phải kiloton.

Japonca

あなたの時代はキロトン 今はメガトンだ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

giá trị này là kích cỡ phông chữ tương đối bị konqueror dùng để hiển thị trang mạng.

Japonca

konqueror がウェブサイトの表示に使用するフォントの相対サイズです。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngoại trừ rắc rối nhỏ với tái thiết lập trục lăn, cái jetpack này tương đối hết xảy.

Japonca

回転軸は不調だが これは素晴らしい

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

khi mà tụi nó nghĩ mày đã giết thằng spooge... thì bọn ta tương đối ổn, nhưng toàn bộ...

Japonca

ATM機で男の頭を つぶした話だ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tương đối xa, nhưng ta cần dùng khoang thoát hiểm của họ, tàu soyuz, để trở về trái Đất.

Japonca

遠出だが 脱出ポッドが 宇宙船ソユーズ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,743,005,374 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam