İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tương đối
ç½®æ
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cũng tương đối.
- そうだな
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vị trí tương đối
相対位置
Son Güncelleme: 2014-08-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không có vị trí tương đối
相対位置なしscreen size
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
luật chơi tương đối là đơn giản.
そのゲームは とても単純だった
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu cũng tương đối hài hước đấy chứ.
君は本当に冗談がうまいよ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cũng tương đối nhỏ, 68 triệu đô.
大した額ではないが $6千8百万だ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
việc bất ổn định cũng chỉ tương đối thôi.
おそらく 火山活動の複雑さか
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
...với những giới hạn tương đối vừa phải.
...十分な境界の中に
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nó tương đối mới và chưa được kiểm chứng.
技術は証明されてません
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"quái vật" là một thuật ngữ tương đối.
- " 怪物 " とは相対的だ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
phát hiện lính bắn tỉa của địch, vị trí tương đối:
座標 r155704
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chuyện đó cũng tương đối đơn giản. - cháu thế nào rồi?
決して難しいことではない
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, nó gọi là tính tương đối. cả trái đất đều đang quay.
いや、相対的にフラフラなんだ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có lẽ đầu tiên tôi nên giải thích về thẻ khoá. nó tương đối đơn giản.
君の部屋はすぐそこにある
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta đang nói tới hiệu suất tương đối. megaton, chứ không phải kiloton.
あなたの時代はキロトン 今はメガトンだ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giá trị này là kích cỡ phông chữ tương đối bị konqueror dùng để hiển thị trang mạng.
konqueror がウェブサイトの表示に使用するフォントの相対サイズです。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ngoại trừ rắc rối nhỏ với tái thiết lập trục lăn, cái jetpack này tương đối hết xảy.
回転軸は不調だが これは素晴らしい
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khi mà tụi nó nghĩ mày đã giết thằng spooge... thì bọn ta tương đối ổn, nhưng toàn bộ...
ATM機で男の頭を つぶした話だ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tương đối xa, nhưng ta cần dùng khoang thoát hiểm của họ, tàu soyuz, để trở về trái Đất.
遠出だが 脱出ポッドが 宇宙船ソユーズ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: