Şunu aradınız:: chăm sóc (Vietnamca - Korece)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Korean

Bilgi

Vietnamese

chăm sóc

Korean

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Korece

Bilgi

Vietnamca

khi tôi chăm chỉ về các điều răn chúa, thì chẳng bị hổ thẹn.

Korece

내 가 주 의 모 든 계 명 에 주 의 할 때 에 는 부 끄 럽 지 아 니 하 리 이

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

lại hãy trao mọi điều lo lắng mình cho ngài, vì ngài hay săn sóc anh em.

Korece

�털봤척衲할점촛퓜≥槿擄♨㎎脘밥헙⊥봅촛系ㅼ 宣촤槿脘씹謹ℓ痍챌遽푤枾룩拈롤蓼愾

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

song ai cưới vợ rồi thì chăm lo việc đời nầy, tìm cách cho vợ mình thỏa dạ.

Korece

장 가 간 자 는 세 상 일 을 염 려 하 여 어 찌 하 여 야 아 내 를 기 쁘 게 할 꼬 하 여 마 음 이 나 누 이

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chớ lấy ác trả ác cho ai; phải chăm tìm điều thiện trước mặt mọi người.

Korece

아 무 에 게 도 악 으 로 악 을 갚 지 말 고 모 든 사 람 앞 에 서 선 한 일 을 도 모 하

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vậy bây giờ, hỡi con, hãy nghe ta, khá chăm chỉ về các lời của miệng ta.

Korece

아 들 들 아 나 를 듣 고 내 입 의 말 에 주 의 하

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hỡi con, hãy chăm chỉ về các lời ta, khá nghiêng tai nghe những bài giảng thuyết ta.

Korece

내 아 들 아 내 말 에 주 의 하 며 나 의 이 르 는 것 에 네 귀 를 기 울 이

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

xin hãy nâng đỡ tôi, thì tôi sẽ được bình an vô sự, cũng thường thường chăm chỉ về các luật lệ của chúa.

Korece

내 가 주 의 법 도 를 사 모 하 였 사 오 니 주 의 의 에 나 를 소 성 케 하 소

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ai được gọi đến làm chức vụ, hãy buộc mình vào chức vụ; ai dạy dỗ, hãy chăm mà dạy dỗ;

Korece

혹 섬 기 는 일 이 면 섬 기 는 일 로 혹 가 르 치 는 자 면 가 르 치 는 일

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bởi chúng ta chẳng chăm sự thấy được; vì những sự thấy được chỉ là tạm thời, mà sự không thấy được là đời đời không cùng vậy.

Korece

우 리 의 돌 아 보 는 것 은 보 이 는 것 이 아 니 요, 보 이 지 않 는 것 이 니 보 이 는 것 은 잠 간 이 요, 보 이 지 않 는 것 은 영 원 함 이 니

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

người của Ðức chúa trời ngó chăm ha-xa-ên lâu đến đỗi người phải hổ thẹn, rồi cất tiếng lên khóc.

Korece

하 나 님 의 사 람 이 저 가 부 끄 러 워 하 기 까 지 쏘 아 보 다 가 우

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ðến bữa sau, lấy hai đơ-ni-ê đưa cho chủ quán, dặn rằng: hãy săn sóc người nầy, nếu tốn hơn nữa, khi tôi trở về sẽ trả.

Korece

이 튿 날 에 데 나 리 온 둘 을 내 어 주 막 주 인 에 게 주 며 가 로 되 이 사 람 을 돌 보 아 주 라 부 비 가 더 들 면 내 가 돌 아 올 때 에 갚 으 리 라 하 였 으

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Benzerlik derecesi düşük bazı insan çevirileri gizlendi.
Benzerlik derecesi düşük olan sonuçları göster.

Daha iyi çeviri için
8,025,635,546 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam