Şunu aradınız:: bạn người việt nam hay nước ngoài (Vietnamca - Rusça)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Russian

Bilgi

Vietnamese

bạn người việt nam hay nước ngoài

Russian

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Rusça

Bilgi

Vietnamca

người gãy chân hay gãy tay,

Rusça

ни такой, у которого переломлена нога или переломлена рука,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

việt nam

Rusça

Вьетнам

Son Güncelleme: 2015-04-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

developerworks việt nam

Rusça

developerworks Россия

Son Güncelleme: 2011-03-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chớ làm bạn với người hay giận; chớ giao tế cùng kẻ cường bạo,

Rusça

Не дружись с гневливым и не сообщайся с человеком вспыльчивым,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bạn từ nước nào vậy?

Rusça

Из какой ты страны?

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

phương chi một người gớm ghiếc và hư nát, kẻ hay uống gian ác như nước!

Rusça

тем больше нечист и растлен человек, пьющий беззаконие, как воду.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bạn biết nói tiếng việt không

Rusça

Нет

Son Güncelleme: 2021-08-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chiến thuật 1 hay 2 người chơi

Rusça

Тактическая игра для одного или двух игроков

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bạn không bao giờ có lớp hay sao?

Rusça

У тебя вообще не бывает занятий или что?

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

người nữ chưa kết bạn cùng người nam nào, hết thảy được ba mươi hai ngàn người.

Rusça

людей, женщин, которые не знали мужеского ложа, всех душ тридцать две тысячи.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tân việt

Rusça

Новый Вьетнам

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 6
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hoàng việt

Rusça

Хоанг Вьет

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bạn đã chọn phương pháp xác thực pap hay chap. nó cần thiết bạn cung cấp tên người dùng và mật khẩu.

Rusça

Вы выбрали метод авторизации chap или pap. Этот метод требует указания имени пользователя и пароля.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

i điều về bạn

Rusça

я думаю о тебе

Son Güncelleme: 2012-03-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bạn đã thay đổi thực đơn. lưu hay bỏ đi những thay đổi này?

Rusça

Вами были сделаны изменения в меню. Сохранить изменения или отклонить их?

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

một trong các stencil được bảo vệ xoá. bạn không thể cắt hay xoá stencil nàỵ

Rusça

Один из объектов защищён от удаления. Вы не можете вырезать или удалить этот объект.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

về người nữ có kỳ kinh nguyệt, về mọi người, hoặc nam hay nữ, bị bạch trược, và về người nam giao cấu cùng người nữ trong khi kinh nguyệt.

Rusça

и о страдающей очищением своим, и о имеющих истечение, мужчине или женщине, и о муже, который переспит с нечистою.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nếu người nào phạm tội tà dâm cùng vợ của người khác, hay là phạm tội tà dâm cùng vợ người lân cận mình, người nam cùng người nữ đó đều phải bị xử tử.

Rusça

Если кто будет прелюбодействовать с женой замужнею,если кто будет прелюбодействовать с женою ближнего своего, – да будут преданы смерти и прелюбодей и прелюбодейка.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nhập chữ cái hay âm tiết mà bạn vừa nghe thấy@ item: inlistbox

Rusça

Введите букву, которую вы только что услышали@ item: inlistbox

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bấy giờ, vua a-rát, là người ca-na-an, ở miền nam xứ ca-na-an, hay rằng dân y-sơ-ra-ên đến.

Rusça

Ханаанский царь Арада, который жил к югу земли Ханаанской, услышал тогда, что идут сыны Израилевы.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
8,034,383,743 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam