Şunu aradınız:: nghiệm (Vietnamca - Rusça)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Rusça

Bilgi

Vietnamca

nghiệm

Rusça

Корень многочлена

Son Güncelleme: 2012-06-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

cuộc thi trắc nghiệm

Rusça

музика

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

vuông (thực nghiệm, không đệ nghị)

Rusça

Квадратичное (экспериментальное, не рекомендуется)

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

để được ứng nghiệm lời đấng tiên tri Ê-sai đã nói rằng:

Rusça

да сбудется реченное через пророка Исаию, который говорит:

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

vì chúa sẽ làm ứng nghiệm lời ngài cách trọn vẹn và vội vàng trên đất.

Rusça

ибо дело оканчивает и скоро решит по правде, дело решительное совершит Господь на земле.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

vả, điều ấy xảy ra để cho ứng nghiệm lời của đấng tiên tri rằng:

Rusça

Все же сие было, да сбудется реченное через пророка, который говорит:

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

vậy là ứng nghiệm lời đấng tiên tri giê-rê-mi đã nói rằng:

Rusça

Тогда сбылось реченное через пророка Иеремию, который говорит:

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

vì những ngày đó là ngày báo thù, hầu cho mọi lời đã chép được ứng nghiệm.

Rusça

потому что это дни отмщения, да исполнится все написанное.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

như vậy được ứng nghiệm lời kinh thánh rằng: ngài đã bị kể vào hàng kẻ dữ.

Rusça

И сбылось слово Писания: и к злодеямпричтен.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

Ấy là cho được ứng nghiệm lời Ðức chúa jêsus đã phán, để chỉ về mình phải chết cách nào.

Rusça

да сбудется слово Иисусово, которое сказал Он, давая разуметь, какою смертью Он умрет.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

nếu vậy, thế nào cho ứng nghiệm lời kinh thánh đã chép rằng việc nầy tất phải xảy đến?

Rusça

как же сбудутся Писания, что так должно быть?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

dường ấy, để cho ứng nghiệm lời đã chép trong luật pháp họ rằng: họ ghét ta vô cớ.

Rusça

Но да сбудется слово, написанное в законе их: возненавидели Меня напрасно.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

họ đã làm cho ứng nghiệm mọi điều chép về ngài rồi, thì hạ ngài xuống khỏi thập tự giá mà chôn trong mả.

Rusça

Когда же исполнили все написанное о Нем, то, сняв с древа, положили Его во гроб.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

nếu tiên tri được ứng nghiệm, thì sẽ biết tiên tri đó là thật bởi Ðức giê-hô-va sai đến!

Rusça

Если какой пророк предсказывал мир, то тогда только он признаваем был за пророка, которого истинно послал Господь, когда сбывалось слово того пророка.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

nhưng Ðức chúa trời đã dùng cách đó mà ban cho ứng nghiệm lời ngài phán tiên tri bởi miệng các đấng tiên tri rằng Ðấng christ của ngài phải chịu đau đớn.

Rusça

Бог же, как предвозвестил устами всех Своих пророковпострадать Христу, так и исполнил.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

sau đó, Ðức chúa jêsus biết mọi việc đã được trọn rồi, hầu cho lời kinh thánh được ứng nghiệm, thì phán rằng: ta khát.

Rusça

После того Иисус, зная, что уже все совершилось, да сбудется Писание, говорит: жажду.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ma-nô-a tiếp: khi lời ông ứng nghiệm, thì đứa trẻ phải giữ theo lệ nào, và phải làm làm sao?

Rusça

И сказал Маной: итак, если исполнится слово твое, как нам поступать с младенцем сим и что делать с ним?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chuỗi trình con tìm lỗi vết lùi này không dùng được. có thể do các gói phần mềm được xây dựng bằng cách ngăn cản tạo vết lùi thích hợp, hoặc khung đống bị hỏng nghiệm trọng khi sụp đổ.

Rusça

Похоже, что протокол сбоя бесполезен. Вероятные причины: ваши пакеты были собраны таким образом, что создание протокола сбоя невозможно или кадр стека был серьёзно повреждён при сбое.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

người dùng linux kinh nghiệm đánh giá cao konsole vì nó cho phép gắn vào konqueror (cửa sổ - > hiển thị trình lệnh).

Rusça

Опытные пользователи оценят удобство konsole, встроенной в konqueror (Окно - > Показать эмулятор терминала).

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

vì ta rao cho các ngươi, có lời chép rằng: ngài đã bị kể vào hàng kẻ dữ. lời ấy phải ứng nghiệm về chính mình ta. thật vậy, sự đã chỉ về ta hầu được trọn.

Rusça

ибо сказываю вам, что должно исполниться на Мне и сему написанному: и к злодеям причтен.Ибо то, что о Мне, приходит к концу.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Daha iyi çeviri için
8,034,296,130 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam