Şunu aradınız:: tôi sẽ sửa (Vietnamca - Rusça)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Russian

Bilgi

Vietnamese

tôi sẽ sửa

Russian

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Rusça

Bilgi

Vietnamca

tôi sẽ yêu bạn

Rusça

Буду с тобой до конца и в снег и в дождь т в солнце

Son Güncelleme: 2022-11-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.

Rusça

Я постараюсь не мешать тебе учиться.

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi sẽ đáp lại ông, và các bạn hữu của ông nữa.

Rusça

Я отвечу тебе и твоим друзьям с тобою:

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chúng tôi sẽ đem tới những sản phẩm tốt nhất cho bạn

Rusça

Мы принесет вам лучший продукт

Son Güncelleme: 2015-12-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi sẽ thấy cờ và nghe tiếng kèn cho đến chừng nào?

Rusça

Долго ли мне видеть знамя, слушать звук трубы?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nếu tôi có thể gửi trang một cục marshmallow, thì tôi sẽ gửi.

Rusça

Если бы я мог послать тебе зефир, Чанг, я сделал бы это.

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi sẽ chẳng tư vị ai, không dua nịnh bất kỳ người nào.

Rusça

На лице человека смотреть не буду и никакому человеку льстить не стану,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

và nói rằng: chúng tôi sẽ đi với mẹ đến quê hương của mẹ.

Rusça

и сказали: нет, мы с тобою возвратимся к народу твоему.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi sẽ biết các lời ngài đáp lại cho tôi, và hiểu điều ngài muốn phán cùng tôi.

Rusça

узнал бы слова, какими Он ответит мне, и понял бы, что Он скажет мне.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nhưng tôi sẽ ở lại thành Ê-phê-sô cho đến lễ ngũ tuần,

Rusça

В Ефесе же я пробуду до Пятидесятницы,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Ðó là điềm chiêm bao. bây giờ chúng tôi sẽ giải nghĩa ra trước mặt vua.

Rusça

Вот сон! Скажем пред царем и значение его.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

quả hẳn môi tôi sẽ chẳng nói sự gian ác, lưỡi tôi cũng không giảng ra điều giả dối.

Rusça

не скажут уста мои неправды, и язык мой не произнесет лжи!

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

sự oai nghi tôi nào sẽ làm cho ông kinh khiếp, và quyền thế tôi sẽ chẳng đè ép ông.

Rusça

поэтому страх передо мною не может смутить тебя, и рука моя не будет тяжела для тебя.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

thật thế, nếu tôi lập lại điều tôi đã phá hủy, thì tôi sẽ tỏ ra chính tôi là người phạm phép.

Rusça

Ибо если я снова созидаю, что разрушил, то сам себя делаю преступником.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

các lời tôi nói sẽ chiếu theo sự chánh trực của lòng tôi; Ðiều tôi biết lưỡi tôi sẽ nói cách thành thực.

Rusça

Слова мои от искренности моего сердца, и уста мои произнесут знание чистое.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi giữ chặt sự công bình mình, không rời bỏ nó; trọn đời tôi, lòng tôi sẽ chẳng cáo trách tôi.

Rusça

Крепко держал я правду мою и не опущу ее; не укорит меня сердце мое во все дни мои.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chớ nên nói: tôi sẽ làm cho hắn như hắn đã làm cho tôi; tôi sẽ báo người tùy công việc của người.

Rusça

Не говори: „как он поступил со мною, так и я поступлю с ним, воздамчеловеку по делам его".

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.

Rusça

Но он сказал ему: не пойду; я пойду в свою землю и на свою родину.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

về người đó, tôi sẽ khoe mình; nhưng về chính mình tôi, tôi không khoe, chỉ khoe về sự yếu đuối của tôi mà thôi.

Rusça

Таким человеком могу хвалиться; собою же не похвалюсь, разве только немощами моими.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

kẻ mà Ðức chúa trời không rủa sả, tôi sẽ rủa sả làm sao? kẻ mà Ðức chúa trời không giận mắng, tôi sẽ giận mắng làm sao?

Rusça

Как прокляну я? Бог не проклинает его. Как изрекузло? Господь не изрекает на него зла.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,794,833,056 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam