Şunu aradınız:: chuyện (Vietnamca - Yunanca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Greek

Bilgi

Vietnamese

chuyện

Greek

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Yunanca

Bilgi

Vietnamca

trò chuyện passwd:

Yunanca

Συνομιλία passwd:

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bắt đầu trò & chuyện...

Yunanca

Έναρξη & συνομιλίας...

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

cửa sổ trò chuyện kopetecomment

Yunanca

Παράθυρο συνομιλίας kopetecomment

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thời hạn trò chuyện passwd:

Yunanca

Χρονικό όριο συνομιλίας passwd:

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

lỗi khi tạo cửa sổ trò chuyện

Yunanca

Σφάλμα κατά τη δημιουργία ενός παραθύρου συνομιλίας

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cửa sổ trò chuyện kopete mặc địnhname

Yunanca

Το προκαθορισμένο παράθυρο συνομιλίας του kopetename

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname

Yunanca

Συνομιλήστε με ξένους φίλους στη μητρική σας γλώσσαname

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

gặp lỗi khi tạo một cửa sổ trò chuyện mới nên chưa tạo nó.

Yunanca

Παρουσιάστηκε σφάλμα κατά τη δημιουργία ενός παραθύρου συνομιλίας. Το παράθυρο δε δημιουργήθηκε.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

môn đồ của giăng trình lại hết cả chuyện đó với người.

Yunanca

Και απηγγειλαν προς τον Ιωαννην οι μαθηται αυτου περι παντων τουτων.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bịt tai không nghe lẽ thật, mà xây hướng về chuyện huyễn.

Yunanca

και απο μεν της αληθειας θελουσιν αποστρεψει την ακοην αυτων, εις δε τους μυθους θελουσιν εκτραπη.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng nếu chuyện người nói là thật, nàng chẳng phải đồng trinh,

Yunanca

Εαν ομως το πραγμα τουτο ηναι αληθινον, και δεν ευρεθη παρθενος η κορη,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ê-li và môi-se hiện ra, nói chuyện cùng Ðức chúa jêsus.

Yunanca

Και εφανη εις αυτους ο Ηλιας μετα του Μωυσεως, και ησαν συλλαλουντες μετα του Ιησου.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nói chuyện với người khác qua internet và gửi tin nhắn nhanh qua nhiều giao thức

Yunanca

Μιλήστε σε ανθρώπους στο internet και στείλτε άμεσα μηνύματα σε πολλά πρωτόκολλα

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

còn bây giờ, tôi trở nên lời ca hát của họ, làm đề cho chuyện trò của họ.

Yunanca

Και τωρα εγω ειμαι το τραγωδιον αυτων, ειμαι και η παροιμια αυτων.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bộ tin nhắn tức khắc cho phép trò chuyện hai chiều giữa người riêng và nhóm khác nhau. comment

Yunanca

Ο στιγμιαίος αποστολέας επιτρέπει τη συζήτηση μεταξύ ατόμων και ομάδων. comment

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng đều dùng lời dối trá mà nói lẫn nhau, lấy môi dua nịnh và hai lòng, mà trò chuyện nhau.

Yunanca

Εκαστος λαλει ματαιοτητα προς τον πλησιον αυτου με χειλη δολια λαλουσιν απο διπλης καρδιας.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hỗ trợ người gặp khó khăn nhín, nghe, di chuyện con chuột, gõ bàn phím v. v. name

Yunanca

Βελτίωση της προσιτότητας για άτομα με ειδικές ανάγκεςname

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ta còn có nhiều chuyện nói với các ngươi nữa; nhưng bây giờ những điều đó cao quá sức các ngươi.

Yunanca

Ετι πολλα εχω να ειπω προς εσας, δεν δυνασθε ομως τωρα να βασταζητε αυτα.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

môi-se bèn gọi họ, a-rôn cùng các hội trưởng đến gần; rồi nói chuyện cùng họ.

Yunanca

Και εκαλεσεν αυτους ο Μωυσης και επεστραφησαν προς αυτον ο Ααρων και παντες οι αρχοντες της συναγωγης, και ελαλησε προς αυτους ο Μωυσης.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

những đứa chăn heo bèn chạy trốn, trở về thành, thuật các chuyện đã xảy ra, và chuyện hai người bị quỉ ám nữa.

Yunanca

Οι δε βοσκοντες εφυγον και ελθοντες εις την πολιν, απηγγειλαν παντα και τα των δαιμονιζομενων.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,792,259,932 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam