Şunu aradınız:: cốc đế (Vietnamca - Çince (Modern))

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

cốc đế

Çince (Modern)

普通鸕鶿

Son Güncelleme: 2012-09-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

cốc

Çince (Modern)

穆吉卡

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

cốc vũ

Çince (Modern)

谷雨

Son Güncelleme: 2012-09-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

thượng cốc

Çince (Modern)

上谷

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

atotonilco Đại đế

Çince (Modern)

atotonilco el grande

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ta sẽ lấy màu mỡ ngũ cốc mà nuôi họ. và làm cho ngươi được no nê bằng mật ong nơi hòn đá.

Çince (Modern)

他 也 必 拿 上 好 的 麥 子 給 他 們 喫 . 又 拿 從 磐 石 出 的 蜂 蜜 、 叫 他 們 飽 足

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

giô-áp đánh ráp-ba của dân am-môn, và hãm lấy đế đô.

Çince (Modern)

約 押 攻 取 亞 捫 人 的 京 城 拉 巴

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

người sẽ đánh thuế một phần mười về ngũ cốc và vườn nho các ngươi, mà phân phát cho những hoạn quan và tôi tớ người.

Çince (Modern)

你 們 的 糧 食 、 和 葡 萄 園 所 出 的 、 他 必 取 十 分 之 一 、 給 他 的 太 監 和 臣 僕

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

mỗi viên táng có bốn bánh xe đồng với cốt đồng, và nơi bốn góc có những cái đế đúc để chịu cái chậu và những dây hoa ở bên mỗi cái đế.

Çince (Modern)

每 盆 座 有 四 個 銅 輪 、 和 銅 軸 . 小 座 的 四 角 上 在 盆 以 下 、 有 鑄 成 的 盆 架 、 其 旁 都 有 瓔 珞

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Ðồng cỏ đều đầy bầy chiên, các trũng được bao phủ bằng ngũ cốc; khắp nơi ấy đều reo mừng, và hát xướng.

Çince (Modern)

草 場 以 羊 群 為 衣 . 谷 中 也 長 滿 了 五 穀 。 這 一 切 都 歡 呼 歌 唱

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nhưng nó đã kêu nài để việc kiện minh lại cho hoàng đế phân xử. vậy tôi đã truyền giam nó trong ngục đợi tới khi tôi giải cho sê-sa.

Çince (Modern)

但 保 羅 求 我 留 下 他 要 聽 皇 上 審 斷 、 我 就 吩 咐 把 他 留 下 、 等 我 解 他 到 該 撒 那 裡 去

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chúa thăm viếng đất, và tưới ướt nó, làm cho nó giàu có nhiều; suối Ðức chúa trời đầy nước. khi chúa chế đất, thì sắm sửa ngũ cốc cho loài người.

Çince (Modern)

你 眷 顧 地 、 降 下 透 雨 、 使 地 大 得 肥 美 .   神 的 河 滿 了 水 . 你 這 樣 澆 灌 了 地 、 好 為 人 豫 備 五 穀

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,796,730,773 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam