Şunu aradınız:: chờ tui (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

chờ tui

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

chờ

Çince (Modern)

正等待

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Vietnamca

thời gian chờ:

Çince (Modern)

超时 :

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Vietnamca

tui thích anh

Çince (Modern)

我喜歡你

Son Güncelleme: 2022-08-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

thời gian chờ dấu hiệu khi chạy:

Çince (Modern)

启动指示超时( u) :

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

thời & gian chờ dấu hiệu khi chạy:

Çince (Modern)

启动指示超时( 秒) (s) :

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

Đặt thời gian chờ cập nhật (0 để tắt)

Çince (Modern)

设置刷新超时( 0 则禁用)

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nhận được kết nối từ% 1, đang chờ phê chuẩn

Çince (Modern)

收到来自% 1 的连接, 正在等待( 等候确认)

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hãy chờ dậy, đi hè; kìa, đứa phản ta đã đến gần.

Çince (Modern)

起 來 、 我 們 走 罷 . 看 哪 、 那 賣 我 的 人 近 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

không có báo cáo lỗi nào đang chờ. thử --help để biết thêm thông tin.

Çince (Modern)

没有已知的崩溃报告,尝试 --help 以获得更多信息。

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hãy làm như người chờ đợi chủ mình ở tiệc cưới về, để lúc chủ đến gõ cửa thì liền mở.

Çince (Modern)

自 己 好 像 僕 人 等 候 主 人 、 從 婚 姻 的 筵 席 上 回 來 . 他 來 到 叩 門 、 就 立 刻 給 他 開 門

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bọn đó đã bị đuổi ra rồi, ngài bèn vào, cầm lấy tay đứa gái, thì nó liền chờ dậy.

Çince (Modern)

眾 人 既 被 攆 出 、 耶 穌 就 進 去 、 拉 著 閨 女 的 手 、 閨 女 便 起 來 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khi sư tử cái đợi chờ đã lâu, và sự trông cậy mình đã mất, bèn lấy một con khác và nuôi nên một sư tử tơ.

Çince (Modern)

母 獅 見 自 己 等 候 失 了 指 望 、 就 從 他 小 獅 子 中 又 將 一 個 養 為 少 壯 獅 子

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ngài bèn nghiêng mình trên người, truyền cho cơn rét, rét liền lìa khỏi. tức thì người chờ dậy hầu việc.

Çince (Modern)

耶 穌 站 在 他 旁 邊 、 斥 責 那 熱 病 、 熱 就 退 了 . 他 立 刻 起 來 服 事 他 們

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bèn nói lớn tiếng rằng: ngươi hãy chờ dậy, đứng thẳng chơn lên. người nhảy một cái, rồi đi.

Çince (Modern)

就 大 聲 說 、 你 起 來 、 兩 腳 站 直 。 那 人 就 跳 起 來 而 且 行 走

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chớ nói: ta sẽ trả ác. hãy chờ đợi Ðức giê-hô-va, ngài sẽ cứu rỗi con.

Çince (Modern)

你 不 要 說 、 我 要 以 惡 報 惡 . 要 等 候 耶 和 華 、 他 必 拯 救 你

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tài liệu không hợp lệ. chờ loại application/ x- kword hoặc application/ vnd. kde. kword, nhận được% 1

Çince (Modern)

无效文档 。% 1 与 mime 类型 application/ x- kword 或 application/ vnd. kde. kword 不符

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,749,053,701 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam