Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
chờ
正等待
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
thời gian chờ:
超时 :
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
tui thích anh
我喜歡你
Ultimo aggiornamento 2022-08-24
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
thời gian chờ dấu hiệu khi chạy:
启动指示超时( u) :
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
thời & gian chờ dấu hiệu khi chạy:
启动指示超时( 秒) (s) :
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
Đặt thời gian chờ cập nhật (0 để tắt)
设置刷新超时( 0 则禁用)
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
nhận được kết nối từ% 1, đang chờ phê chuẩn
收到来自% 1 的连接, 正在等待( 等候确认)
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
hãy chờ dậy, đi hè; kìa, đứa phản ta đã đến gần.
起 來 、 我 們 走 罷 . 看 哪 、 那 賣 我 的 人 近 了
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
không có báo cáo lỗi nào đang chờ. thử --help để biết thêm thông tin.
没有已知的崩溃报告,尝试 --help 以获得更多信息。
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hãy làm như người chờ đợi chủ mình ở tiệc cưới về, để lúc chủ đến gõ cửa thì liền mở.
自 己 好 像 僕 人 等 候 主 人 、 從 婚 姻 的 筵 席 上 回 來 . 他 來 到 叩 門 、 就 立 刻 給 他 開 門
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bọn đó đã bị đuổi ra rồi, ngài bèn vào, cầm lấy tay đứa gái, thì nó liền chờ dậy.
眾 人 既 被 攆 出 、 耶 穌 就 進 去 、 拉 著 閨 女 的 手 、 閨 女 便 起 來 了
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
khi sư tử cái đợi chờ đã lâu, và sự trông cậy mình đã mất, bèn lấy một con khác và nuôi nên một sư tử tơ.
母 獅 見 自 己 等 候 失 了 指 望 、 就 從 他 小 獅 子 中 又 將 一 個 養 為 少 壯 獅 子
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
ngài bèn nghiêng mình trên người, truyền cho cơn rét, rét liền lìa khỏi. tức thì người chờ dậy hầu việc.
耶 穌 站 在 他 旁 邊 、 斥 責 那 熱 病 、 熱 就 退 了 . 他 立 刻 起 來 服 事 他 們
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bèn nói lớn tiếng rằng: ngươi hãy chờ dậy, đứng thẳng chơn lên. người nhảy một cái, rồi đi.
就 大 聲 說 、 你 起 來 、 兩 腳 站 直 。 那 人 就 跳 起 來 而 且 行 走
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chớ nói: ta sẽ trả ác. hãy chờ đợi Ðức giê-hô-va, ngài sẽ cứu rỗi con.
你 不 要 說 、 我 要 以 惡 報 惡 . 要 等 候 耶 和 華 、 他 必 拯 救 你
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tài liệu không hợp lệ. chờ loại application/ x- kword hoặc application/ vnd. kde. kword, nhận được% 1
无效文档 。% 1 与 mime 类型 application/ x- kword 或 application/ vnd. kde. kword 不符
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento: