İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
giọng nói
语音类型( t)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
giọng hà lan
荷兰语发音
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
cài đặt giọng nói
语音设置
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
thiết lập giọng nói
设置
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
dịch vụ giọng nói kttsd
kttsd 语音服务
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
giao diện tổng hợp giọng nóiname
语音合成器前端name
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
trình phân tích giọng nói praat
praat 语音分析器
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giọng nói gây nên: or_ condition
语音触发: or_ condition
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
tổng hợp giọng nói chung cho việc ra lệnhname
根据命令行输出工作的通用语音合成器name
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
nay cả đất được yên nghỉ bình tĩnh, trổi giọng hát mừng!
現 在 全 地 得 安 息 、 享 平 靜 . 人 皆 發 聲 歡 呼
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vả, cả thiên hạ đều có một giọng nói và một thứ tiếng.
那 時 、 天 下 人 的 口 音 言 語 、 都 是 一 樣
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tức thì Ðức chúa jêsus cho người ấy ra, lấy giọng nghiêm phán rằng:
耶 穌 嚴 嚴 的 囑 咐 他 、 就 打 發 他 走
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chương trình tán gẫu bằng giọng nói chất lượng cao, độ trễ thấm cho việc chơi trò chơi
低延迟高品质的语音聊天游戏程序
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một giao diện gõ- vào- và- phát- âm cho trình tổng hợp giọng nói
一个即输即读的语音合成前端
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Ô đánh dấu này chỉ định đoạn văn có được gửi như là dữ liệu nhập chuẩn cho trình tổng hợp giọng nói hay không.
这个单选框指定文本是否要以标准输入形式发送给语音合成器 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
mắt hai người liền mở. Ðức chúa jêsus lấy giọng nghiêm phán rằng: hãy giữ, đừng cho ai biết chuyện nầy.
他 們 的 眼 睛 就 開 了 。 耶 穌 切 切 的 囑 咐 他 們 說 、 你 們 要 小 心 、 不 可 叫 人 知 道
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ngươi sẽ bị hạ xuống, nói ra từ dưới đất, giọng ngươi rầm rĩ từ bụi đất mà ra. tiếng ngươi lên khỏi đất giống tiếng đồng bóng, lời nói ngươi thỏ thẻ ra từ bụi đất.
你 必 敗 落 、 從 地 中 說 話 . 你 的 言 語 必 微 細 出 於 塵 埃 . 你 的 聲 音 必 像 那 交 鬼 者 的 聲 音 出 於 地 . 你 的 言 語 低 低 微 微 出 於 塵 埃
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kttsd, kcmkttsmgr, kttsmgr, tts, ttsd, ktts, văn bản, sang, tiếng nói, nói, tổng hợp, tạp, festival, lệnh, freets, proklam, qua, giọng nóiname
kttsd, kcmkttsmgr, kttsmgr, tts, ttsd, ktts, text, to, speech, speak, synthesizersynth, festival, command, freetts, proklam, via, voice, 语音合成, 文本, 语音
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite: