Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ chuộc tội mà người ta dâng trong ngày chuộc tội, của lễ thiêu hằng hiến và của lễ chay với lễ quán cặp theo.
又 獻 一 隻 公 山 羊 為 贖 罪 祭 、 這 是 在 贖 罪 祭 、 和 常 獻 的 燔 祭 、 與 同 獻 的 素 祭 、 並 同 獻 的 奠 祭 以 外
các người lân cận chúng đều tiếp trợ chúng, cho những vật bằng bạc, bằng vàng, của cải, súc vật, và những vật quí báu, bất kể các của lạc hiến khác.
他 們 四 圍 的 人 就 拿 銀 器 、 金 子 、 財 物 、 牲 畜 、 珍 寶 幫 助 他 們 . 〔 原 文 作 堅 固 他 們 的 手 〕 另 外 還 有 甘 心 獻 的 禮 物