Şunu aradınız:: luận cứ (Vietnamca - Çince (Modern))

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

luận cứ

Çince (Modern)

逻辑论证

Son Güncelleme: 2012-09-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

cứ ẩn

Çince (Modern)

保持隐藏

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

luận ngữ

Çince (Modern)

论语

Son Güncelleme: 2014-04-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

sự thảo luận

Çince (Modern)

討論 / 讨论 (tǎolùn)

Son Güncelleme: 2009-07-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

mong đợi biểu thức luận lý

Çince (Modern)

需要布尔表达式

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

& cứ đồng bộ hoá bộ nhớ tạm

Çince (Modern)

保持缓存同步( k)

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Translated.com
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

họ đàm luận về những sự đã xảy ra.

Çince (Modern)

他 們 彼 此 談 論 所 遇 見 的 這 一 切 事

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

gióp cứ nói lẽ luận cao mình, mà rằng:

Çince (Modern)

約 伯 又 接 著 說

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

nhấp đôi bất cứ lá bài nào để nhận lại lá.

Çince (Modern)

双击任意一张牌重发。

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

bất cứ việc gì tựa như điều ác, thì phải tránh đi.

Çince (Modern)

各 樣 的 惡 事 要 禁 戒 不 作

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

và bốn mươi lỗ mộng bằng bạc, cứ dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng.

Çince (Modern)

和 帶 卯 的 銀 座 四 十 個 . 這 板 底 下 有 兩 卯 、 那 板 底 下 也 有 兩 卯

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

chúng biểu hai người ra khỏi tòa công luận rồi, bèn bàn luận cùng nhau,

Çince (Modern)

於 是 吩 咐 他 們 從 公 會 出 去 、 就 彼 此 商 議 說

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

anh em đã luận tội và đã giết người công bình, mà người chẳng cự lại.

Çince (Modern)

你 們 定 了 義 人 的 罪 、 把 他 殺 害 、 他 也 不 抵 擋 你 們

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

gia-cốp cứ đi đường, có thiên sứ Ðức chúa trời gặp người.

Çince (Modern)

雅 各 仍 舊 行 路 、   神 的 使 者 遇 見 他

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

ai ở trên mái nhà chớ xuống, và chớ vào trong nhà mà chuyên bất luận vật gì;

Çince (Modern)

在 房 上 的 、 不 要 下 來 、 也 不 要 進 去 拿 家 裡 的 東 西

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

khi hai người bước ra, chúng xin đến ngày sa-bát sau cũng giảng luận các lời đó.

Çince (Modern)

他 們 出 會 堂 的 時 候 、 眾 人 請 他 們 到 下 安 息 日 、 再 講 這 話 給 他 們 聽

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

các ngươi làm buồn lòng ta đến chừng nào, và lấy lời giảng luận khiến cực nhọc ta đến bao giờ?

Çince (Modern)

你 們 攪 擾 我 的 心 、 用 言 語 壓 碎 我 、 要 到 幾 時 呢

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

chúa há sẽ lấy quyền năng lớn lao ngài mà tranh luận với tôi sao? không, ngài sẽ chú ý về tôi.

Çince (Modern)

他 豈 用 大 能 與 我 爭 辯 麼 . 必 不 這 樣 . 他 必 理 會 我

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

có một người, tên là giô-sép, làm nghị viên tòa công luận, là người chánh trực công bình,

Çince (Modern)

有 一 個 人 名 叫 約 瑟 、 是 個 議 士 、 為 人 善 良 公 義

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

hãy nhắc lại cho ta nhớ; chúng ta hãy bình luận cùng nhau; hãy luận lẽ đi, hầu cho ngươi được xưng công bình.

Çince (Modern)

你 要 題 醒 我 、 你 我 可 以 一 同 辯 論 、 你 可 以 將 你 的 理 陳 明 、 自 顯 為 義

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Daha iyi çeviri için
7,729,141,450 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam