来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
luận cứ
逻辑论证
最后更新: 2012-09-18 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cứ ẩn
保持隐藏
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
luận ngữ
论语
最后更新: 2014-04-24 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
sự thảo luận
討論 / 讨论 (tǎolùn)
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
mong đợi biểu thức luận lý
需要布尔表达式
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
& cứ đồng bộ hoá bộ nhớ tạm
保持缓存同步( k)
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
họ đàm luận về những sự đã xảy ra.
他 們 彼 此 談 論 所 遇 見 的 這 一 切 事
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
gióp cứ nói lẽ luận cao mình, mà rằng:
約 伯 又 接 著 說
nhấp đôi bất cứ lá bài nào để nhận lại lá.
双击任意一张牌重发。
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
bất cứ việc gì tựa như điều ác, thì phải tránh đi.
各 樣 的 惡 事 要 禁 戒 不 作
và bốn mươi lỗ mộng bằng bạc, cứ dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng.
和 帶 卯 的 銀 座 四 十 個 . 這 板 底 下 有 兩 卯 、 那 板 底 下 也 有 兩 卯
chúng biểu hai người ra khỏi tòa công luận rồi, bèn bàn luận cùng nhau,
於 是 吩 咐 他 們 從 公 會 出 去 、 就 彼 此 商 議 說
anh em đã luận tội và đã giết người công bình, mà người chẳng cự lại.
你 們 定 了 義 人 的 罪 、 把 他 殺 害 、 他 也 不 抵 擋 你 們
gia-cốp cứ đi đường, có thiên sứ Ðức chúa trời gặp người.
雅 各 仍 舊 行 路 、 神 的 使 者 遇 見 他
ai ở trên mái nhà chớ xuống, và chớ vào trong nhà mà chuyên bất luận vật gì;
在 房 上 的 、 不 要 下 來 、 也 不 要 進 去 拿 家 裡 的 東 西
khi hai người bước ra, chúng xin đến ngày sa-bát sau cũng giảng luận các lời đó.
他 們 出 會 堂 的 時 候 、 眾 人 請 他 們 到 下 安 息 日 、 再 講 這 話 給 他 們 聽
các ngươi làm buồn lòng ta đến chừng nào, và lấy lời giảng luận khiến cực nhọc ta đến bao giờ?
你 們 攪 擾 我 的 心 、 用 言 語 壓 碎 我 、 要 到 幾 時 呢
chúa há sẽ lấy quyền năng lớn lao ngài mà tranh luận với tôi sao? không, ngài sẽ chú ý về tôi.
他 豈 用 大 能 與 我 爭 辯 麼 . 必 不 這 樣 . 他 必 理 會 我
có một người, tên là giô-sép, làm nghị viên tòa công luận, là người chánh trực công bình,
有 一 個 人 名 叫 約 瑟 、 是 個 議 士 、 為 人 善 良 公 義
hãy nhắc lại cho ta nhớ; chúng ta hãy bình luận cùng nhau; hãy luận lẽ đi, hầu cho ngươi được xưng công bình.
你 要 題 醒 我 、 你 我 可 以 一 同 辯 論 、 你 可 以 將 你 的 理 陳 明 、 自 顯 為 義