Şunu aradınız:: bất minh bất chính (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

bất minh bất chính

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

nó là cái công việc bất chính.

İngilizce

it's such an unseemly business.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thượng bất chính, hạ tắc loạn.

İngilizce

law-makers should not be law-breakers.

Son Güncelleme: 2013-01-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

làm ăn bất chính ở cuba tốt hơn.

İngilizce

nice shark pit in cuba.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

sứ giả của chúa cho những điều bất chính

İngilizce

a messenger from god.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

gia đình hắn luôn sống bằng nguồn thu nhập bất chính.

İngilizce

his family's always lived by crooked means.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh đã buộc tội em có động cơ bất chính liên quan tới đứa bé.

İngilizce

i accused you of having ulterior motives regarding the child.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

một pháp sư quang minh không có vấn đề gì phải che giấu hay bất cứ ý định bất chính nào.

İngilizce

a wizard above scrutiny with no covert agenda or subversive intention whatsoever.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

theo lý thuyết thì không thể như vậy rất có thể là bất chính.

İngilizce

his revenue stream must be off the books maybe even illegal.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta làm tới đâu với phi vụ bất chính mà anh đang truy lùng?

İngilizce

where are we on the rogue operative you've been tracking?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh không thể chứng minh bất cứ điều gì.

İngilizce

you can't prove anything.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

3 người đã theo dõi cô được nửa dặm rồi động cơ của họ có mùi bất chính.

İngilizce

three men have been following you for the last half mile their motives highly unsavory.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- thời buổi này, họ có thể phát minh bất cứ gì.

İngilizce

they can invent anything these days.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh sẽ không chứng minh bất cứ gì với tôi, leech.

İngilizce

you aren't going to prove anything with me, leech.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng ông ta nói là bố cháu và ông cháu biết về những hoạt động bất chính mà công ty tham gia, và chọn...

İngilizce

but he said that my father and grandfather knew about the illegal things that the company was doing, and chose...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

"kế binh quốc vương đắc nhất loan" "tam niên bất minh"

İngilizce

the king of kophen's bluebird failed to sing for three years.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

anh ấy rất thông minh bất luận vì lí do gì đều không thể gây khó khăn cho anh ấy

İngilizce

please don't get him in any trouble

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nếu có tiền bị cướp từ ngân hàng thuộc về một quỹ đen bất chính của cia, thì hải quân không biết gì về sự tồn tại của nó.

İngilizce

if there was money taken from the bank that was part of an illegal cia slush fund, the navy had no knowledge the fund existed.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

"hắn là tên trai bao mà quan hệ bất chính với những tên loạn tính là chuyện thường tình trong sự nghiệp nhạt nhẽo của mình ở caius.

İngilizce

"he is a prostitute whose liaisons with perverts and sodomites were common place in his brief and forgettable career at caius.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

nhưng các anh hùng nghĩa sĩ... tự nguyện ra tay ngăn chặn các chiếu chỉ bất minh này... tới tay nhạc phi... và đã nổ ra những trận chiến long trời lở đất!

İngilizce

but the chivalrous swordsmen - pledged to intercept the mercenary messengers - from reaching general yue - and a series of fierce battles broke out!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,790,671,858 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam