İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nó là cái công việc bất chính.
it's such an unseemly business.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thượng bất chính, hạ tắc loạn.
law-makers should not be law-breakers.
Son Güncelleme: 2013-01-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
làm ăn bất chính ở cuba tốt hơn.
nice shark pit in cuba.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sứ giả của chúa cho những điều bất chính
a messenger from god.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gia đình hắn luôn sống bằng nguồn thu nhập bất chính.
his family's always lived by crooked means.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đã buộc tội em có động cơ bất chính liên quan tới đứa bé.
i accused you of having ulterior motives regarding the child.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một pháp sư quang minh không có vấn đề gì phải che giấu hay bất cứ ý định bất chính nào.
a wizard above scrutiny with no covert agenda or subversive intention whatsoever.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theo lý thuyết thì không thể như vậy rất có thể là bất chính.
his revenue stream must be off the books maybe even illegal.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta làm tới đâu với phi vụ bất chính mà anh đang truy lùng?
where are we on the rogue operative you've been tracking?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không thể chứng minh bất cứ điều gì.
you can't prove anything.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
3 người đã theo dõi cô được nửa dặm rồi động cơ của họ có mùi bất chính.
three men have been following you for the last half mile their motives highly unsavory.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- thời buổi này, họ có thể phát minh bất cứ gì.
they can invent anything these days.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh sẽ không chứng minh bất cứ gì với tôi, leech.
you aren't going to prove anything with me, leech.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng ông ta nói là bố cháu và ông cháu biết về những hoạt động bất chính mà công ty tham gia, và chọn...
but he said that my father and grandfather knew about the illegal things that the company was doing, and chose...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"kế binh quốc vương đắc nhất loan" "tam niên bất minh"
the king of kophen's bluebird failed to sing for three years.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
anh ấy rất thông minh bất luận vì lí do gì đều không thể gây khó khăn cho anh ấy
please don't get him in any trouble
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nếu có tiền bị cướp từ ngân hàng thuộc về một quỹ đen bất chính của cia, thì hải quân không biết gì về sự tồn tại của nó.
if there was money taken from the bank that was part of an illegal cia slush fund, the navy had no knowledge the fund existed.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"hắn là tên trai bao mà quan hệ bất chính với những tên loạn tính là chuyện thường tình trong sự nghiệp nhạt nhẽo của mình ở caius.
"he is a prostitute whose liaisons with perverts and sodomites were common place in his brief and forgettable career at caius.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
nhưng các anh hùng nghĩa sĩ... tự nguyện ra tay ngăn chặn các chiếu chỉ bất minh này... tới tay nhạc phi... và đã nổ ra những trận chiến long trời lở đất!
but the chivalrous swordsmen - pledged to intercept the mercenary messengers - from reaching general yue - and a series of fierce battles broke out!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: