İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
bắt chuyện lại nhé.
lets watch the cross talk. ok?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bắt đầu trò & chuyện...
start & chat...
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
bắt đầu nói chuyện đi.
start talking.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bắt đầu nói chuyện nào
-meanwhile, let's start talking...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
người chủ động bắt chuyện
what is the relationship between us
Son Güncelleme: 2023-08-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khi anh bắt đầu chuyện này,
when i started this,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
..cô còn bắt chuyện với tôi..
you engaged me in conversation.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đừng bắt em làm chuyện này.
- don't make me do this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bắt được hắn mới là chuyện khó.
it's another thing to capture him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh bắt chuyện với ricks nhé?
you got comms with ricks?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"bắt đầu lại toàn bộ câu chuyện.
"start the whole story over.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
chúng tôi bắt chuyện trên xe buýt.
we just got chatting on the bus. online.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nào, chúng ta bắt đầu nói chuyện.
- you need a little more heat on that arc. - start talking.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi bắt đầu thích chuyện này.
we had taken a liking to this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu đã thử bắt chuyện với cô ta chưa?
have you tried talking to her?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rồi mọi chuyện bắt đầu.
then it began.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chờ ở đây đến khi anh ta tới bắt chuyện.
just stay here we will wait until he come to us.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khanh là nguời dễ bắt chuyện đó, cao.
[legs squeaking] -[ringing]
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chuyện bắt đầu căng rồi đấy.
well, that went well.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bắt cóc là một chuyện, bỏ đi là một chuyện.
police looked.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: