Şunu aradınız:: bọn đầu gấu (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

bọn đầu gấu

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

Đầu gấu ư?

İngilizce

a polar bear's head?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- bọn đầu buồi.

İngilizce

don't be afraid dave

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

jie đang bị bọn đầu gấu Đài loan giữ lại!

İngilizce

jie's being held by the taiwan gang!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không đầu gấu mấy nhỉ?

İngilizce

not so tough, are ya? huh?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh đánh đấm với lũ đầu gấu.

İngilizce

why would i say she? i fight guys.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

họ biết ai trang bị súng cho bọn đầu gấu, oliver.

İngilizce

they know who's been arming the gangs, oliver.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

có bao nhiêu gã đầu gấu ở đó?

İngilizce

how many bad guys were there? um...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

họ là bọn Đầu tròn còn mình là hiệp sĩ.

İngilizce

you know, they're the roundheads and we're the cavaliers.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cái mà bọn đầu tư mạo hiểm muốn, là nói:

İngilizce

what the vcs want is to say,

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không, không, đó chỉ là một kẻ đầu gấu.

İngilizce

no, no, that's just a creepy guy.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta không cần bọn đầu đất vào cho hỏng việc.

İngilizce

god, no. we don't want those idiots bumbling around in this.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bọn đầu não trong quân đội mới có lỗi, không phải ông.

İngilizce

the army leaders are at fault, not you.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bọn đầu đất trên tv đến đây cứ làm như biết được cái gì ấy.

İngilizce

some tv bubblehead, he gets up there like he knows something.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi đã chịu đựng quá đủ với loại người này rồi, bọn đểu cáng. - Đầu gấu à?

İngilizce

we had a pretty high quota of what you'd call douche nozzles.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

và có một đám đầu gấu đang cố giết ông! - rõ rành rành ra.

İngilizce

..and you've got gangsters trying to kill you!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tao đã 20 tuổi và tao biết sự khác nhau giữa bọn đầu gấu cần được dạy dỗ và thằng quái đản thích ăn đòn như mày.

İngilizce

i'm a 20-year man and i know the difference between punks who need a lesson in manners and the freaks like you who would just enjoy it.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bây giờ họ có 50 tên đầu gấu người anh, và còn thêm nhiều nữa!

İngilizce

now they got 50 of that englishman's goons, and more are coming!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cảm giác như đang giờ ra chơi và chúng ta sắp đánh đứa đầu gấu trong trường.

İngilizce

feels like recess and we're about to fight the school bully.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cô ấy nhỏ con mà đầu gấu giống như khi anh trai cậu bắt được con lửng và bỏ đói 5 ngày và rồi đặt nó vào túi ngủ của cậu vậy.

İngilizce

she's small but vicious like a badger that your brother's caught and starved for five days and then put in your sleeping bag.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ăn đi. cách xử lý mấy thằng đầu gấu là lấy chân phải của cháu... chọn đúng chân phải.. và sút cật lực vào hạ bộ của hắn.

İngilizce

the way you deal with bullies is you take you right foot... bring it right up.. catch him in his little piss punk.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,790,202,060 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam