Şunu aradınız:: bọn học cùng nhau làm (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

bọn học cùng nhau làm

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

bọn tao làm cùng nhau.

İngilizce

we work together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bọn anh cùng nhau sản xuất.

İngilizce

we make things here.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bọn em học cùng lớp diễn xuất

İngilizce

we had the same acting class together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bọn bố luôn chơi nhạc cùng nhau.

İngilizce

we could always play music together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bọn tôi sẽ cùng nhau làm chuyện đó, hầu như vậy.

İngilizce

we'll do it together, most likely.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

lớn lên cùng nhau, bỏ học cùng nhau.

İngilizce

growed up together, dropped out the same time.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bọn tôi cùng nhau bảo vệ trấn calderock

İngilizce

we protect calderock village together

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bọn nó có thể cùng nhau đi mua sắm.

İngilizce

they can go shopping together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- bọn mình làm mọi chuyện cùng nhau mà.

İngilizce

- we're all in on this together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bọn em không biết chiến đấu cùng nhau.

İngilizce

you don't know how to fight together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bọn mình đã làm cùng nhau rồi. rất cùng nhau.

İngilizce

we just did something together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

có kế hoạch gì với max chưa? bọn con sẽ học cùng với nhau.

İngilizce

uh, we're just going to study together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

well, bọn mình sẽ không học cùng trường, nên...

İngilizce

well, we got into different schools, so... .

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

trước khi bọn nhiễu loạn cùng nhau gây ồn ào.

İngilizce

before long rebel band together starts making noises.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bọn mình nên đi cùng nhau, như những người bạn.

İngilizce

we should go together, as friends.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

gia đình tôi có thể sống sót... nếu bọn tôi ở cùng nhau...

İngilizce

my family might survive... if we stick together...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng bọn em lên đường cùng nhau... và nó cũng khá vui...

İngilizce

but we were all on the road together and it got kind of fun, you know?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

em sẽ vào học cùng bọn họ chứ?

İngilizce

how about studying with all of them?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

2 đứa bọn mày l uôn sát cánh bên nhau.

İngilizce

always sneaking around, you two.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta phải cùng nhau chống lại bọn họ.

İngilizce

and we have to fight against our intruders.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,796,161,143 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam