İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ta không sống cùng em gái mình.
i don't get along with my sister.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chính quyền không sống cùng nhau.
governments don't live together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bố mẹ đang chờ này.
mama-papa are waiting.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bố mẹ đang đi chơi...
- we were on vacation.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bố mẹ đang cố gắng tìm hiểu xem con có bị gì không thôi.
we're just trying to find out what's going on with you .
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bố mẹ đang nghỉ mát nên ben đưa em theo cùng.
ben thought that while our parents were going together on a cruise.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bố mẹ đang la mắng con đấy.
- you were screaming at me, okay?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bố mẹ đang nói chuyện gì thế?
what are you guys talking about?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
/ không, vì thằng bé mang họ mẹ và nó không sống cùng nhà với anh
- no, because he's listed under his mother's maiden name, and you don't have the same address.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bố mẹ đang làm điều này cho con và ravi.
we are doing this for you and ravi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bà elizabeth gaines hứa mời bữa tiệc của năm và bố mẹ đang suy nghĩ là không muốn đi?
elizabeth gaines promises the party of the year, and you're actually thinking about not going?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bố mẹ đang trả thù việc bị tụi con đâm tối qua?
you guys are acting like we stabbed you last night.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em đang sống cùng bố mẹ nên tôi nấu ăn cho họ mỗi ngày
i live with my parents so i cook for them every day
Son Güncelleme: 2021-05-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bố mẹ đang ở trong thành phố, và giờ tới thăm em.
my parents are in town. they're visiting and they're coming around.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bố mẹ đang thật sự chơi chiêu khiến con cảm thấy tội lỗi đấy ạ?
are you really playing the guilt card right now?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cậu biết không, sống ở nhà bố mẹ mình, chỉ...chỉ là việc tạm thời thôi.
you know, living at my parents' house, th-that's, um... that's a temporary thing.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
những gì bố mẹ đang nói đến là có một cậu bạn trai. bố muốn được gặp cậu bạn đó.
all we're saying is if there is a boy, i'd like to meet him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cho phép tôi được nói chuyện một mình với clarke... và tôi biết ngoài kia có cả hàng dài những bố mẹ... đang chờ để được gặp con mình đấy.
i'd like a moment with clarke alone, please, and i know there's a line of parents waiting to talk to their kids.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: