İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
có vẻ nhiều nhỉ.
feels light.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ như có nhiều mặt ở anh.
sounds like maybe there's more than one side to you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có vẻ có nhiều khách nhỉ?
you get many other visitors out here?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ như chúng ta có nhiều-...
- it looks like we have a lot in-
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỗ này có vẻ nhiều đấy.
this here's an awful lot of sofky.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ông có vẻ nói nhiều nhỉ?
you talk, i think, very much.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ấy có vẻ có nhiều ý tưởng lạ
he seems to have a lot of strange ideas
Son Güncelleme: 2014-07-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ anh biết nhiều về nó.
you seem to know a lot about this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ có lỗi lầm.
there seems to have been some mistake.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ông ta có vẻ có nhiều lông hơn bình thường.
he's got more tentacles than a snargaluff plant.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có vẻ không nói nhiều nhỉ
you don't talk much.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ anh mất mát nhiều hơn tôi.
more of a loss for you than me buddy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ hai người có nhiều chuyện cần trao đổi.
it seems you two have a lot to talk about.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cháu có vẻ biết rất nhiều về cô.
- you seem to know a lot about me. - yes.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ ... có vẻ vui đấy.
it looks... it looks fun.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con chim dẽ có vẻ đã khá hơn nhiều.
the sandpiper appears to be doing rather well, i see.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ như cha đi họp hơi nhiều nhỉ?
going to a lot of meetings, i see.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhìn , có vẻ
look
Son Güncelleme: 2021-04-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có vẻ như không có nhiều sự chào đón ở nơi đây nhỉ?
not a lot of reception around here, huh?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có vẻ là nhiều người cũng nói tiếng nga
apparently, a lot of people speak russian too.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: