İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- học trên mạng.
online.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu phải tự học mà.
well, you had to figure it out on your own.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu ấy bỏ mạng vì tôi.
he gave his life for mine.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu ấy học trường nào?
what school did he go to?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cậu ấy tự trách mình.
- says he blames himself.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu đã thấy chuyện trên mạng.
you saw the thing on the internet.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cậu ấy.
- he does.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cậu ấy đã cứu mạng anh đấy.
- he saved my life.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chứng kiến cậu ấy cứu mạng joe.
watched him save joe's life.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lại ngủ nữa rồi cậu ấy trễ học mất
he went back to sleep. he'll be late for school
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cái này giúp ta đưa cậu ấy lên trên.
this should help us get him upstairs.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cậu tìm gã sát thủ trên mạng sao?
easy as buying a used futon. - you found a hit man online?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu ấy đã có thể đi học ở stanford.
he could've gone to stanford.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cậu ấy tự tử sau khi cãi nhau với cậu
- what can this guy do? - be rational.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu ấy học chuyên ngành xã hội học mà.
i mean, he's a sociology major.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cậu ấy nói đúng, là nhiệt động lực học.
- right, it's thermodynamics.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu ấy là 1 con người, mạng sống cũng đáng giá.
his life had worth.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu ấy là một trong những lớp học thông minh.
he was in those smart classes.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phu nhân tự hỏi cậu ấy đi.
ask him yourself.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu ấy có thể giết tôi, nhưng cậu ấy đã tha mạng cho tôi
he could have killed me, but instead he showed me mercy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: