İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Đi đúng hướng rồi.
fore!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nó rõ ràng không theo đúng hướng.
it is clearly not on track.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đó là một bước tiến dài theo đúng hướng.
that is a big step in the right direction.
Son Güncelleme: 2011-07-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mọi thứ đang đi đúng hướng.
daniel: everything was falling into place.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta đón đúng hướng!
we're in the path! we're in the path!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta sẽ đưa điều này đi theo đúng hướng.
- we'll beat this the right way.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cho tôi đi theo , tôi sẽ chỉ anh đi đúng hướng .
you take me with you, i'll walk you right up his driveway.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bây giờ, anh đang đi đúng hướng.
now, you're on the right track.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nó đang đi đúng hướng anh đón.
- it's heading right for you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ như ta đi đúng hướng rồi.
looks like we're going upstate.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vâng, đó là một bước tiến đúng hướng.
well, that's a step in the right direction.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đang đi đúng hướng, đúng không?
on the line, working my way up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
john watson, anh giữ tôi đi đúng hướng.
john watson, you keep me right.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúa đang dẫn dắt ông.
god is guiding you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hãy để bản năng dẫn dắt.
- follow your instincts.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dẫn dắt tôi, chỉ bảo tôi.
lead me, guide me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dẫn dắt anh ta đến chỗ cô.
concentrate on him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
còn đang dẫn dắt với bọn Đức?
still leading with the german?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thằng mù dẫn dắt thằng mù.
the blind leading the blind.
Son Güncelleme: 2012-08-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cass dẫn dắt kế hoạch sao rồi?
how's cass' lead panning out?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: