İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- diễn ra bao lâu?
-ongoing for how long?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
diễn ra
to take place
Son Güncelleme: 2015-01-21
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
diễn ra bao lâu rồi?
three years and a season.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chắc đã diễn ra từ lâu rồi.
been going on for a long time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"đang diễn ra..."
you could bring the flowers you forgot on mother's day.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
chuyện này diễn ra bao lâu rồi?
how long's this been going on?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chuyện đó diễn ra không lâu đâu.
so, that didn't last long.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chuyện này đã diễn ra bao lâu rồi?
how long has this been going on?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lâu lâu mới diễn ra.
no, i really can't control this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đặc biệt bởi những thứ đã diễn ra từ quá lâu.
especially by things that happened a lifetime ago.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
quá trình diễn ra lâu, mọi người hoảng sợ.
progress is slow, people are scared.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đừng nói với ta chuyện này đã diễn ra bao lâu rồi.
- don't tell me how long it's been.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi biết chuyện gì diễn ra lâu nay trong đơn vị này.
that's all, holmes.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh lên kế hoạch màn diễn đó bao lâu rồi?
how long have you been planning that stunt?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theo cái cách mọi chuyện diễn ra lâu nay thì tôi đã thất bại và tôi muốn làm lại.
the way things have been going i've done a poor job and want to make it up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lâu lắm rồi, d.
- that was a long time ago, d.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không quan tâm chuyện gì đang diễn ra... nhưng tôi sẽ không ở nơi chó chết này lâu hơn.
i don't care what's goin' on... but i'm not fuckin' around anymore.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đã đi quá lâu, d.
you've been gone a while, d.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mày ph£i chƯ thêm ít lâu.
you'll have to wait a bit longer.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cũng lâu quá rồi hả , d sếp đâu ?
- man it has been a while.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: