Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
họ đã có con chưa
do they have children
Son Güncelleme: 2014-04-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có con chưa?
children?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ đã có con búp bê.
- let's get it back.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- có con chưa?
- any children?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ đã có con thủy quái này...
they have this monster
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có con chưa?
do you have any children?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- họ đã tới chưa?
- did they come in yet?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ đã có con cá lớn để rán
they got bigger fish to fry now, believe you me!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cùng nhau, họ đã có một con trai.
together, they had a boy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đã có con chưa, anh williams?
do you have children, mr. williams?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
liệu họ đã biết chưa?
do they even know yet?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hắn đã có con chim.
gamma: he's got the bird!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- họ đã liên lạc chưa?
- they attempted contact yet?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nhưng sau đó họ đã có con cú...
- but then they gave him an owl...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bọn họ đã băng qua chưa?
are they crossed by yet?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- họ đã có gia đình rồi.
they're married.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- họ đã sẵn sàng hết chưa?
-are they all set?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-em đã xem...của con chưa?
- did you see his dickey?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bây giờ họ đã có nhạc rồi.
now they're doing it to music.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chị đã có con phải không?
you've had children?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: