İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
♪ họ sẽ phải lòng nhau ♪
could you read it again?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ không biết lẫn nhau.
they don't know each other, so nobody wants to back down.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phải, và họ không biết tôi.
right, and they don't know me yet.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- họ có quen biết nhau không?
- they know each other? - no.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cái họ không có , phải , tớ biết.
- everybody wants... - what they can't get. i know, i got it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lúc đó bọn em không biết nhau rõ lắm
we didn't know each other very well back then.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ không biết gì hết, phải không?
they don't know nothing, do they, honey?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng họ cần phải biết. -họ không thể.
- but they need to know.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng không phải lòng biết ơn.
but not with gratitude.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hai em biết nhau rồi, phải không?
- you two know each other, right?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không biết họ nói với nhau chuyện gì?
what are they saying to each other?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-không bao giờ biết phải ngừng lúc nào.
- never did know when to quit.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không phải lúc cãi nhau.
no time for quarrelling!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- không họ không biết lý do tại sao chúng ta phải gặp jason lúc nủa đêm.
no, they don't see why we have to see jason in the middle of the night.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giờ không phải lúc cãi nhau.
it's not time to do shots.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em biết chúng ta... lúc trước không hòa thuận nhau lắm.
i know that we didn't... we didn't really get along too well.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đây không phải là lúc chúng ta thù vặt nhau... mà là phải biết đoàn kết.
there's nothing about any of us on this bus that's more important than sticking together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- và họ không cần người dẫn đường - ai? họ đang phải lòng nhau và kia là đường chân trời
and with all this romantic atmosphere
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
o mày không bi? t b? n dâu
i wasn't saying you can't shoot.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cũng không có nghĩa là lúc nào họ cũng thấy hài lòng.
that doesn't mean that they were always happy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: