İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nói về người do thái nhé.
take jews.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"nói về người... hobbit."
"concerning hobbits."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
cô đã nói về cuộc đời của mình
you were talking about your life last night.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ah, ta đã nghe nói về người.
ah, i've heard of you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi đang nói về cuộc sống của mình.
-l"m talking about my life.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
hãy nói về người phụ nữ một chút.
let's talk about this woman for a moment.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nó không thể nói về công việc của mình.
he really couldn't discuss his job.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có định nói về tay của mình không?
you planning to talk to me about your hand?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh chớ ai, nói về người khách lạ!
- you did, talking about this stranger.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không nghe tôi nói về người giàu hả?
did you not hear what i said about the rich?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chúng ta có thể nói về nỗi sợ của mình.
we can talk about our fears here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có nghĩ akio sẽ tự hào về người cha của mình giờ đây không?
you think akio would be proud of his father right now?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô chưa bao giờ gặp bố của mình.
i never met my dad.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bố cô có hay nói về công việc của ông ấy không?
has your father ever talked about his work?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta nói về người sống sót? anh đi đâu đấy.
we're taking the survivors to the border.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mọi người ở học viện hay nói về...
wh-- everyone at the academy talks about st--
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sao mà tôi có thể bình tĩnh nói về cái chết của mình như thế!
how calmly i could discuss my own death!
Son Güncelleme: 2010-05-31
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ấy thường hay nói về anh lắm đấy.
she talks about you all the time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bây giờ cô đang bị bao vây bởi suy nghĩ về người mà cô sẽ hiến dâng đêm đầu tiên của mình.
now she is beset by to whom she should devote her first night.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- người trong làng... - em không nói về người trong làng
i'm not talking about the villagers, shrek.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: