İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
vẫn chưa có đụng độ xảy ra.
i quit the reg after telic. zero contacts, mate.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng vẫn chưa có một tội phạm nào xảy ra.
but no crime has been committed yet.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có lỗi rpc xảy ra.
an rpc error occurred.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vẫn chưa có chuyện gì xảy ra cả!
nothing has even happened yet!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Điều đã qua.. điều hiện tại... và vài điều... vẫn chưa xảy ra.
things that were things that are and some things that have not yet come to pass.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chưa xảy ra.
not yet.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tại sao đến giờ vẫn chưa có?
why isn't it here now?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cứ như thể chưa có gì xảy ra
as if it never happened.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chuyện này vẫn có thể xảy ra.
it can still happen.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chưa từng xảy ra.
didn't happen.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
xem như chưa có chuyện gì xảy ra
when not occurred on the
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hiện vẫn chưa biết.
-currently unknown.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh vẫn chưa nghĩ ra.
i can still transfer to the regulars.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hiện tại cảnh sát vẫn chưa điều tra ra thân phận thật của hắc hiệp.
now, the police can't get any information about the 'black mask'.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chuyện này chưa xảy ra
you go in that back room. you take the surveillance tapes out of the system.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bão vẫn hay xảy ra mà.
storms happen.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chưa hề. chưa từng xảy ra.
i never-- we never.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những chuyện chưa xảy ra.
things that haven't happened yet.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lisa, vẫn còn nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp khi xảy ra vụ này.
lisa, there is still a lot of unanswered question when it comes to this case.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chuyện "bựa" vẫn xảy ra.
shit happens.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor