İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
không thể thêm phiên bản mới
a new version could not be added
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
11506=không thể tạo phiên bản bỏ túi.
11506=failed to create a portable version.
Son Güncelleme: 2018-10-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không thể vượt qua.
you cant win
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"Ông không thể vượt quá giới hạn này."
"you can't go past this line."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
11536=không thể lấy thông tin phiên bản hệ điều hành.
11535=failed to get operating system version.
Son Güncelleme: 2018-10-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
10776=không thể lấy thông tin phiên bản của bản sao lưu.
10776=failed to get the version information of the backup.
Son Güncelleme: 2018-10-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không thể vượt qua bức tường.
you can't cross the wall.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
11507=không thể tạo phiên bản bỏ túi bởi nhiều lý do khác nhau.
11507=failed to create a portable version due to other reasons.
Son Güncelleme: 2018-10-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng không thể vượt qua cánh cửa đó.
they can't get through that door.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nó không thể vượt qua 500 dặm, không.
she couldn't cover 500 miles in that time, no.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta không thể vượt qua theo cách đó.
we won't make it that way.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em ấy không thể vượt qua bài kiểm tra cuối cùng.
he was not gonna pass that final test.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chúng ta không thể vượt qua ranh giới này.
- we cannot cross this line.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con không thể vượt qua được đâu giờ thì nghe mẹ này,
well, you can't win them all. now, listen,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
atac không thể vượt qua những vệ tinh ma của tao!
atac can't get past my ghost satellites.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu nghĩ tôi không thể vượt qua được một tai tiếng sao?
you think i can't weather the scandal?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và kiên nhẫn không thể vượt qua được hàng rào kẽm gai có lính canh.
and patience will not cross an armed and guarded fence.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dù tôi cố gắng thế nào đi nữa, tôi cũng không thể vượt qua nó.
no matter how i try, i can't overcome it.
Son Güncelleme: 2014-11-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi đã phải hoãn lại đội bay vì không thể vượt qua được trận bão.
once winter sets in, as you know, there's no coming or goings down there. we had to cancel the winter teams this year. - couldn't get 'em in before the storm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ không thể vượt qua cái hồ này torng khi chiếc louisa đang ở đó.
they can't cross that lake while the luisa's there.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: