İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
không thể xác minh.
no i.d.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- không thể xác định.
- no positive i.d.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ không thể xác thực.
they cannot authenticate.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
trình giấy tờ tuỳ thân!
let's see some identification.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không thể xác nhận được.
i can't confirm that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi không thể xác minh được chuyện đó.
we couldn't confirm them.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sẽ không thể củng cố lại những giấy tờ lỗi thời.
it would be impossible to reinforce outdated paper records.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khoa học không thể cứu thể xác ta.
science could not save my body.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không thể xác nhận cho đến hôm nay.
i couldn't confirm it until today.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhân viên không thể xác định được kẻ tấn công
employees could not identify the attacker,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không thể xác định kiểu nguồn cho% 1.
unable to determine source type for %1.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có những nguyên tố tôi không thể xác định.
there are elements i can't quantify.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
biểu tượng này, tôi vẫn không thể xác định nó.
this symbol, i still can't place it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không thể xác định địa điểm để cài gói "% 1".
failed to determinate location where the package "%1" should be installed to.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
không thể xác định ai đã dùng cái cọc điện thoại này.
anyone could have made that call.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ tìm thấy rất nhiều cái xác nhưng không thể xác minh được ai là amador...
they found a lot of carnage but couldn't confirm that any of it was amador ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không thể đẩy trách nhiệm cho tôi hoặc là giấy tờ trừ khi anh chịu hợp tác.
you can't make demands on me nor my paper unless you cooperate.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi không thể xác định ranh giới được, ngài tổng thống.
we can't verify the boundaries, my president.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có, có người có thể xác minh điều đó.
yes. there's people that can vouch for it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng họ nói là cách đây một tháng rồi nên không thể xác nhận được.
but it broke a month ago. they can't check it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: