İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
mọi thứ rối tung lên.
all hell breaks loose.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn làm mọi thứ rối tung cả lên
you sure fucked up
Son Güncelleme: 2011-04-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô đã làm mọi thứ rối tung lên.
you made a mess.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cho vui, để làm mọi việc rối tung.
oh, for yuks. you know, just to mix it up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mọi chuyện rối tung lên .
you're stone cold dead in the water.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mọi chuyện cứ rối tung lên.
that whole thing is wild.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và tôi không muốn làm việc đó rối tung lên.
and i don't wanna fuck that up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thì mọi chuyện sẽ rối tung lên.
it would just mess everything up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
này, đừng có làm rối tung lên nữa.
- -listen, just keep the line clear,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- em sắp làm nó rối tung lên đấy...
you were gonna get upset--
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh biết là anh đã làm rối tung lên...
and i screw everything up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng tôi đã làm rối tung lên, và...
but i messed up, and i... i didn't bury him right.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi thấy rối tung cả lên
i'am all mixed up.
Son Güncelleme: 2014-04-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu làm nó rối tung rồi.
aahh, it's all tangled!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mọi việc đang rối tung lên chúng ta phải kiểm soát được tình hình
whole thing's going tits up. we have to take control.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Ông ta làm rối mọi việc.
- he's up to something.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đã làm rối tung mọi việc.
i messed everything up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tại vì con lúc nào cũng làm rối tung hết cả lên
it's all because of you making trouble all of the time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vậy nếu nói không là cô đã làm việc đó rối tung lên thì sao?
what if by saying no, you fuck it up? all right, 10 seconds to go and back on.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- không, rối tung lên bây giờ.
no, that's messed up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: