Şunu aradınız:: lời phó thác hơi (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

lời phó thác hơi

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

tôi hoàn toàn phó thác ở ngài.

İngilizce

but you seem nice.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

giới thiệu, phó thác, khuyên

İngilizce

record

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

con phải phó thác nó cho linh hồn mình.

İngilizce

you must commit them to your very soul.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cả 3 đã phó thác sinh mạng cho ngươi.

İngilizce

all three gave you their lives

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh có thể phó thác số phận cho phán quyết.

İngilizce

you can take your chances with judgment, or,

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thánh thần... con phó thác bản thân mình cho ngài.

İngilizce

god, i give myself to you.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hãy phó thác ý chí và cuộc đời cho chúa như lòng tin của ta vào ngài.

İngilizce

made a decision to turn our will and our lives over to the care of god as we understood him.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta phó thác những gì còn lại của ông cho chúa của chúng ta.

İngilizce

we commend his remains to our god.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hãy nhờ Ðức thánh linh ngự trong chúng ta mà giữ lấy điều phó thác tốt lành.

İngilizce

that good thing which was committed unto thee keep by the holy ghost which dwelleth in us.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng Ðức chúa jêsus chẳng phó thác mình cho họ, vì ngài nhận biết mọi người,

İngilizce

but jesus did not commit himself unto them, because he knew all men,

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nếu dịch sát nghĩa chữ "adieu", "xin phó thác ngươi cho...

İngilizce

which, translated literally from the french, means: "to command before...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

sự cam kết và tuyệt đối trung thành với thiên chúa và lòng yêu mến thiên chúa phó thác trong vòng tay nhân lành của mẹ maria

İngilizce

in the film i saw the emperor after being rejected when he proposed to her, she ordered her to be tortured and killed with a bow and arrow and drowned in the river with an anchor tied to her neck, but she lived to the end, she was stabbed by a spear and martyred.

Son Güncelleme: 2024-09-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng con phó thác những linh hồn này cho người bảo bọc... trong niềm tin vào sự phục sinh trong cõi sống vĩnh hằng.

İngilizce

we commend these souls to thy keeping in the sure and certain knowledge of the resurrection and eternal life.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hãy phó thác đường lối mình cho Ðức giê-hô-va, và nhờ cậy nơi ngài, thì ngài sẽ làm thành việc ấy.

İngilizce

commit thy way unto the lord; trust also in him; and he shall bring it to pass.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngài lại phán: ta sẽ phó thác ta cho chúa. lại phán: ta đây, ta với các con cái mà Ðức chúa trời đã ban cho ta.

İngilizce

and again, i will put my trust in him. and again, behold i and the children which god hath given me.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi phó thác thần linh tôi vào tay chúa: hỡi giê-hô-va, là Ðức chúa trời chơn thật, ngài đã chuộc tôi.

İngilizce

into thine hand i commit my spirit: thou hast redeemed me, o lord god of truth.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
8,186,098,631 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam