İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
vì lợi ích của anh.
for your own sake.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vì lợi ích của anh.
for your own good.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vì lợi ích của tôi?
-for my sake?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lợi ích của thương mại
gains from trade
Son Güncelleme: 2015-01-29
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
- lợi ích.
- perks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vì lợi ích của cậu thôi.
- it's for your own good.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mà là vì lợi ích của họ.
it's for their own good.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu, là cho lợi ích của cậu.
you, to your convictions.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lợi ích của việc bỏ phiếu đối với tôi là gì
what is the benefit of voting to me
Son Güncelleme: 2014-07-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- còn lợi ích của nó thì sao?
- how are the benefits? - oh, no.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cho lợi ích của nó và của cô.
for his sake and for yours.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lợi ích của các thực vật biến đổi gen
gm crops benefits
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
em chỉ nghĩ tới lợi ích của mình thôi.
you were looking out for your own self-interest.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh nên ở đây vì lợi ích của nó.
- i should try to stay for his sake.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh barrow đang nghĩ tới lợi ích của con.
mr. barrow's looking out for your interests.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"hãy vì lợi ích của seki mà yên nghỉ."
i'd tell him to help you by resting in peace i'd tell him to help you by resting in peace
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
hơi quá thông minh cho lợi ích của ông ấy.
a little too intelligent for his own good.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đó là điều tôi mong, vì lợi ích của anh.
-that's what i'm hoping, for your sake.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đó là lợi ích của việc đi học đầy đủ đấy.
that is why you were number two at midtown.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vì lợi ích của các người, ra ngoài ngay.
- for your own good, you must get out.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: