您搜索了: lợi ích của Đối tác (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lợi ích của Đối tác

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lợi ích của anh.

英语

for your own sake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vì lợi ích của anh.

英语

for your own good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vì lợi ích của tôi?

英语

-for my sake?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lợi ích của thương mại

英语

gains from trade

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

- lợi ích.

英语

- perks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vì lợi ích của cậu thôi.

英语

- it's for your own good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mà là vì lợi ích của họ.

英语

it's for their own good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu, là cho lợi ích của cậu.

英语

you, to your convictions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lợi ích của việc bỏ phiếu đối với tôi là gì

英语

what is the benefit of voting to me

最后更新: 2014-07-16
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn lợi ích của nó thì sao?

英语

- how are the benefits? - oh, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho lợi ích của nó và của cô.

英语

for his sake and for yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lợi ích của các thực vật biến đổi gen

英语

gm crops benefits

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

em chỉ nghĩ tới lợi ích của mình thôi.

英语

you were looking out for your own self-interest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh nên ở đây vì lợi ích của nó.

英语

- i should try to stay for his sake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh barrow đang nghĩ tới lợi ích của con.

英语

mr. barrow's looking out for your interests.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"hãy vì lợi ích của seki mà yên nghỉ."

英语

i'd tell him to help you by resting in peace i'd tell him to help you by resting in peace

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hơi quá thông minh cho lợi ích của ông ấy.

英语

a little too intelligent for his own good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó là điều tôi mong, vì lợi ích của anh.

英语

-that's what i'm hoping, for your sake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó là lợi ích của việc đi học đầy đủ đấy.

英语

that is why you were number two at midtown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vì lợi ích của các người, ra ngoài ngay.

英语

- for your own good, you must get out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,700,717 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認